Tomorrow Marketers – Là một người lãnh đạo, bạn từng đối mặt với tình trạng tổ chức vận hành thiếu đồng bộ, nguồn lực chưa được khai thác tối đa hoặc chiến lược được xây dựng dựa trên cảm tính nhiều hơn là dữ liệu? Những vấn đề tưởng chừng nhỏ này lại là nguyên nhân khiến doanh nghiệp khó bứt phá, thậm chí bỏ lỡ cơ hội quan trọng.
Đó là lý do Internal Analysis (phân tích nội bộ) trở nên cần thiết – giúp bạn hiểu rõ doanh nghiệp đang có gì, đang thiếu gì và cần thay đổi ra sao. Khi được thực hiện đúng cách, nó không chỉ giúp làm rõ điểm mạnh – điểm yếu, mà còn là nền tảng để thiết kế chiến lược thực tế, linh hoạt và hiệu quả hơn trong dài hạn.
Bài viết sau sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện phân tích này và giới thiệu các công cụ hỗ trợ quá trình đánh giá nội bộ.
Internal Analysis là gì?
Internal Analysis – Phân tích nội bộ là quá trình doanh nghiệp xem xét và đánh giá các yếu tố bên trong như nguồn lực, tài sản, đặc điểm, năng lực cốt lõi, khả năng và lợi thế cạnh tranh.
Việc phân tích này giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp có thể:
- Nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, để từ đó biết được đâu là những lĩnh vực mà mình đang làm tốt, những điểm cần cải thiện và những nguồn lực có thể khai thác thêm.
- Tối ưu hóa cách phân bổ thời gian, nhân sự và ngân sách – đảm bảo mọi nguồn lực đều được sử dụng hiệu quả.
- Đưa ra những quyết định chính xác, xây dựng chiến lược phù hợp và hạn chế rủi ro phát sinh dựa trên dữ liệu thực tế thu được từ quá trình phân tích.
Trong quản trị chiến lược, phân tích nội bộ là một trong những bước nền tảng cho mọi chiến lược kinh doanh.
Quy trình thực hiện Internal Analysis
Bước 1: Xác định mục tiêu phân tích
Trước tiên, bạn cần làm rõ lý do vì sao phải thực hiện phân tích nội bộ – mục tiêu cuối cùng là gì? Phân tích để phục vụ cho quyết định, chiến lược hay thay đổi nào cụ thể? Bởi việc xác định rõ mục tiêu ngay từ đầu sẽ giúp bạn duy trì sự tập trung trong suốt quá trình phân tích.
Ví dụ, một trung tâm đào tạo trực tuyến muốn cải thiện tỷ lệ học viên học xong khóa học (course completion rate). Thế nên, mục tiêu của phân tích nội bộ sẽ là “Tìm hiểu nguyên nhân khiến học viên bỏ dở giữa chừng và đánh giá liệu hệ thống nội bộ hiện tại có hỗ trợ tốt quá trình học tập không.”
Bước 2: Chọn framework phù hợp
Tùy theo mục tiêu và loại vấn đề bạn đang đối mặt, hãy lựa chọn một khung phân tích phù hợp. Một số framework phổ biến bao gồm: SWOT, VRIO, McKinsey 7S… Trong các phần sau, bạn sẽ được giới thiệu chi tiết về cách chọn khung phù hợp với từng loại tình huống.
Ví dụ, trung tâm quyết định sử dụng mô hình McKinsey 7S để đánh giá các yếu tố nội bộ như chiến lược, hệ thống, đội ngũ, kỹ năng và giá trị chung trong toàn bộ tổ chức nhằm phát hiện đâu là yếu tố gây ảnh hưởng đến tỷ lệ học xong khóa học.
Bước 3: Thu thập dữ liệu nội bộ
Tổng hợp thông tin từ tất cả các nguồn nội bộ có thể, chẳng hạn như báo cáo nội bộ, phỏng vấn nhân sự, khảo sát nội bộ, dữ liệu vận hành,… Dữ liệu thu thập càng thực tế, phân tích càng chính xác
Quay lại ví dụ về trung tâm giáo dục, bạn có thể khảo sát học viên từng bỏ giữa chừng để tìm hiểu lý do, phỏng vấn bộ phận chăm sóc học viên để nắm tình trạng hỗ trợ, hay phân tích dữ liệu hệ thống về tỷ lệ hoàn thành theo từng khóa.
Bước 4: Phân tích theo framework đã chọn
Khi đã có đầy đủ dữ liệu, bạn bắt đầu áp dụng framework để phân tích sâu. Việc sử dụng framework không có nghĩa là bạn điền thông tin đã thu thập được vào mẫu một cách máy móc, mà còn là quá trình tìm ra insight từ những thông tin này, nhằm lý giải rõ tại sao bạn cần phân tích nội bộ và đâu là điểm cần thay đổi.
Ví dụ trong quá trình áp dụng mô hình McKinsey 7S để phân tích, trung tâm phát hiện được những điểm sau: Nội dung khóa học mạnh và có thương hiệu khiến ban đầu học viên đăng ký đông. Tuy nhiên nền tảng học trực tuyến chưa thân thiện với người dùng, bộ phận hỗ trợ học viên phản hồi chậm, gây gián đoạn trải nghiệm học tập dẫn đến course completion rate thấp
Bước 5: Xây dựng kế hoạch hành động cụ thể
Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp sẽ chuyển hóa những insight thành hành động chiến lược. Đây là bước giúp tổ chức cải thiện hiệu suất và tiến gần hơn đến mục tiêu ban đầu.
Ví dụ: Từ các phát hiện ở bước thứ 4, trung tâm quyết định sẽ:
- Nâng cấp nền tảng học online để giao diện dễ dùng hơn
- Đào tạo lại đội ngũ chăm sóc học viên để tăng tốc độ phản hồi
- Kết hợp thiết kế khóa học với tính năng nhắc học và theo dõi tiến độ
Các mô hình Internal Analysis phổ biến
Trước khi bắt tay vào phân tích nội bộ, điều đầu tiên bạn cần làm là xác định nên sử dụng công cụ nào cho phù hợp. Hiện nay có khá nhiều mô hình và phương pháp hỗ trợ phân tích nội tại doanh nghiệp. Mỗi công cụ đều có ưu điểm riêng, nhưng chỉ phát huy hiệu quả khi được dùng đúng mục đích. Để giúp bạn dễ lựa chọn, dưới đây là danh sách một số khung phân tích phổ biến, kèm theo phần giải thích công dụng của từng mô hình.

SWOT là một trong những mô hình phân tích doanh nghiệp nổi tiếng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Nó cho phép bạn phân tích đồng thời cả yếu tố bên trong lẫn bên ngoài tổ chức thông qua 4 thành phần: S – Strengths (điểm mạnh), W – Weaknesses (điểm yếu) là những yếu tố bên trong doanh nghiệp, phản ánh những gì doanh nghiệp đang làm tốt hoặc cần cải thiện. O – Opportunities (cơ hội), T – Threats (rủi ro/thách thức) là những yếu tố đến từ bên ngoài – như xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh, hay sự thay đổi về công nghệ và hành vi khách hàng.
SWOT giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình để tạo ra sự khác biệt so với đối thủ. Đồng thời, nó kết hợp cả yếu tố nội tại và bên ngoài, giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược phù hợp – tận dụng tốt thế mạnh và cơ hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro và khắc phục điểm yếu.
Ví dụ, dưới đây là minh họa phân tích SWOT của thương hiệu Starbucks:
Điểm mạnh (Strengths)
- Là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực cà phê và đồ uống.
- Sở hữu giá trị thương hiệu mạnh và dễ được người tiêu dùng nhớ đến.
Điểm yếu (Weaknesses)
- Phụ thuộc lớn vào nguồn cung hạt cà phê.
- Từng bị chỉ trích vì mua hạt cà phê từ các nông dân nghèo ở các nước đang phát triển.
- Mức giá vẫn còn cao so với thu nhập của nhiều người lao động.
Cơ hội (Opportunities)
- Có thể mở rộng ra các thành phố cấp 2 tại các quốc gia đang phát triển để gia tăng lượng khách hàng.
- Nên đa dạng hóa danh mục sản phẩm để lấn sân sang mảng thực phẩm và đồ uống toàn diện hơn.
Thách thức (Threats)
- Lợi nhuận dễ bị ảnh hưởng bởi giá hạt cà phê tăng và sự bất ổn của chuỗi cung ứng.
- Đối mặt với cạnh tranh mạnh từ các quán cà phê địa phương thường bán với mức giá thấp hơn

VRIO là một công cụ phân tích nội bộ giúp doanh nghiệp đánh giá xem các nguồn lực và năng lực hiện có có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững hay không.
VRIO gồm 4 yếu tố cốt lõi:
- Value (Giá trị): Nguồn lực có mang lại lợi ích thực tế cho doanh nghiệp không? Có giúp cải thiện hiệu suất, phục vụ khách hàng tốt hơn hoặc hỗ trợ mục tiêu chiến lược không?
- Rarity (Tính hiếm): Nguồn lực đó có ít đối thủ nào có được không? Nếu chỉ mình bạn sở hữu nó trong ngành, đây là lợi thế lớn.
- Inimitability (Khó sao chép): Đối thủ có dễ dàng bắt chước không? Nếu nguồn lực cần chuyên môn riêng, công nghệ độc quyền hoặc được bảo vệ bởi pháp lý (bằng sáng chế, thương hiệu…), thì càng khó bị sao chép.
- Organization (Tổ chức khai thác hiệu quả): Doanh nghiệp có cấu trúc, quy trình và văn hóa phù hợp để tận dụng tốt nguồn lực đó không? Nếu không, ngay cả lợi thế lớn cũng bị lãng phí.
Mô hình này giúp doanh nghiệp nhận diện lợi thế cạnh tranh bền vững chứ không chỉ là điểm mạnh tạm thời, để từ đó các nhà lãnh đạo có thể biết đâu nguồn lực quan trọng cần tập trung.
Dưới đây là ví dụ phân tích chuỗi cung ứng của Zara theo mô hình VRIO (Zara’s Agile Supply Chain):
- Value (Giá trị): Chuỗi cung ứng của Zara cho phép hãng đưa các xu hướng thời trang mới ra thị trường nhanh hơn so với các đối thủ. Trong ngành thời trang nhanh – nơi xu hướng thay đổi liên tục – tốc độ là yếu tố vô cùng giá trị.
- Rarity (Tính hiếm): Rất ít nhà bán lẻ thời trang có thể làm được như Zara: từ khâu thiết kế đến khi sản phẩm lên kệ chỉ mất vài tuần. Trong khi đó, hầu hết đối thủ mất vài tháng, điều này giúp Zara nắm ưu thế rõ rệt.
- Inimitability (Khó sao chép): Chuỗi cung ứng của Zara rất khó bị bắt chước bởi hãng vận hành theo mô hình tích hợp dọc (tự kiểm soát từ sản xuất đến phân phối) và có mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp. Nếu đối thủ muốn đạt được tốc độ tương đương, họ sẽ phải tái cấu trúc toàn bộ chuỗi cung ứng của mình.
- Organization (Tổ chức khai thác hiệu quả): Zara vận hành với bộ máy tổ chức linh hoạt, giúp tận dụng hiệu quả sức mạnh của chuỗi cung ứng. Việc phân quyền ra quyết định xuống các cấp dưới giúp thương hiệu phản ứng nhanh trước biến động thị trường. Bên cạnh đó, hệ thống cửa hàng liên tục cập nhật phản hồi từ khách hàng về trụ sở chính, giúp Zara điều chỉnh kịp thời theo nhu cầu thực tế.
Kết quả: Chuỗi cung ứng nhanh và linh hoạt đã mang lại cho Zara một lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp thương hiệu này luôn dẫn trước các đối thủ trong một trong những ngành thay đổi nhanh nhất thế giới.
3. McKinsey 7S Framework

McKinsey 7S là một mô hình giúp doanh nghiệp kiểm tra mức độ gắn kết và phối hợp giữa các bộ phận bên trong tổ chức. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng phát hiện ra những điểm chưa đồng bộ, chồng chéo hoặc mâu thuẫn giữa các yếu tố cấu thành hệ thống. Mô hình này đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp cần thay đổi chiến lược, tái cấu trúc bộ máy hoặc cải thiện hiệu quả vận hành.
Mô hình gồm 7 yếu tố – tất cả đều bắt đầu bằng chữ “S” – chia làm 2 nhóm:
Nhóm “cứng” (Hard Elements) – dễ nhìn thấy, dễ đo lường và có thể điều chỉnh trực tiếp:
- Structure (Cơ cấu tổ chức): Ai báo cáo cho ai, cách tổ chức phân quyền và ra quyết định.
- Strategy (Chiến lược): Hướng đi và kế hoạch của doanh nghiệp để đạt được lợi thế cạnh tranh.
- Systems (Hệ thống): Quy trình, công cụ và nền tảng hỗ trợ vận hành.
Nhóm “mềm” (Soft Elements) – trừu tượng hơn, thường liên quan đến văn hóa và con người:
- Skills (Năng lực): Kỹ năng và chuyên môn của đội ngũ nhân sự.
- Style (Phong cách): Phong cách lãnh đạo và cách thức làm việc trong tổ chức.
- Staff (Nhân sự): Cách tuyển dụng, đào tạo, giữ chân và phát triển con người.
- Shared Values (Giá trị chung): Niềm tin, mục tiêu và nguyên tắc cốt lõi hình thành nên văn hóa tổ chức.
McKinsey 7S giúp doanh nghiệp xác định điểm nghẽn trong vận hành nội bộ, cải thiện hiệu suất tổng thể nhờ hiểu rõ cách các yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau.
Ví dụ về mô hình McKinsey 7S: Chick-fil-A
Chick-fil-A là chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng với hơn 2.000 cửa hàng tại Mỹ, Canada và Anh. Dưới đây là cách mô hình McKinsey 7S được áp dụng để phân tích tổ chức này:
1. Structure (Cơ cấu tổ chức)
- Là công ty tư nhân, hoạt động theo mô hình nhượng quyền.
- Có các công ty con phụ trách cung ứng cho các nhà hàng nhượng quyền.
- Mỗi cửa hàng do một người điều hành riêng (franchisee) trực tiếp quản lý.
- Các franchisee chịu trách nhiệm vận hành cửa hàng hằng ngày.
2. Strategy (Chiến lược)
- Chick-fil-A tập trung vào chiến lược phát triển thị trường: mở rộng sang khu vực mới với sản phẩm hiện có.
- Họ mở rộng ra quốc tế (như Canada, Anh) và có kế hoạch tiến vào thị trường châu Á.
- Hình thức phát triển chủ yếu là qua mô hình nhượng quyền.
3. Systems (Hệ thống)
- Vận hành theo mô hình nhượng quyền có trụ sở chính giám sát chiến lược chung.
- Kiểm soát chặt chẽ khâu sản xuất và phân phối thực phẩm.
- Quy trình lựa chọn franchisee rất nghiêm ngặt.
4. Shared Values (Giá trị chung)
Giá trị cốt lõi của họ gồm:
- “Chúng tôi tốt hơn khi đồng hành cùng nhau”
- “Chúng tôi ở đây để phục vụ”
- “Chúng tôi hành động có mục tiêu rõ ràng”
- “Chúng tôi không ngừng tiến về phía trước”
Những giá trị này được thể hiện rõ trong văn hóa làm việc và dịch vụ khách hàng, góp phần làm nên danh tiếng phục vụ hàng đầu tại Mỹ.
5. Skills (Kỹ năng/Năng lực)
- Chick-fil-A đầu tư mạnh vào đào tạo và phát triển năng lực cho franchisee.
- Nhân viên cũng có cơ hội thăng tiến, ví dụ năm 2019, họ đã cấp hơn 15 triệu USD học bổng cho nhân viên.
6. Style (Phong cách lãnh đạo)
- Chick-fil-A nổi tiếng với phong cách lãnh đạo phục vụ (servant leadership).
- Trụ sở công ty được gọi là “Trung tâm hỗ trợ” thay vì “trụ sở chính”.
- Franchisee được gọi là “Operators”, nhân viên gọi là “Team members”.
7. Staff (Nhân sự)
Hệ thống bao gồm hơn 170.000 nhân sự được phân vai rõ ràng:
- Người ở trụ sở: Lên chiến lược, phát triển kinh doanh, marketing, nhân sự…
- Franchisee: Quản lý vận hành và nhân sự cửa hàng.
- Nhân viên cửa hàng: Chế biến món ăn, phục vụ khách, giữ vệ sinh, quản lý nhóm.
Mô hình McKinsey 7S cho thấy hệ thống của Chick-fil-A hiện đang vận hành hiệu quả và đồng bộ. Nhưng nếu doanh nghiệp này muốn mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm mới hoàn toàn, 7S sẽ giúp họ phát hiện ra nhiều “lỗ hổng” cần phải thay đổi trong nội bộ.
Ví dụ:
- Về nhân sự (Staff): Họ có thể cần thêm đội ngũ đủ năng lực để dẫn dắt thay đổi.
- Về kỹ năng (Skills): Các franchisee và nhân viên có thể cần được đào tạo lại vì quy trình mới khác hoàn toàn.
- Về chiến lược (Strategy): Họ cần thay đổi cách lập kế hoạch và triển khai chiến lược nhanh hơn nếu muốn dẫn trước đối thủ.
Internal Analysis và External Analysis
Phân tích môi trường bên ngoài (như thị trường và ngành) giúp bạn nhận diện các cơ hội và rủi ro từ bên ngoài. Trong khi đó, phân tích môi trường nội bộ (như tài sản, năng lực và nguồn lực công ty) sẽ làm rõ điểm mạnh và điểm yếu bên trong tổ chức.
Hai việc này sẽ giúp bạn định hướng chiến lược đúng đắn hơn và sửa kịp thời những giả định sai lầm. Nếu bạn chỉ phân tích một bên mà bỏ qua bên còn lại, chiến lược của bạn sẽ thiếu sót và không toàn diện.
Internal Analysis và External Analysis nên được thực hiện trước khi bạn bắt đầu xây dựng chiến lược. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn đã có chiến lược rồi, những công cụ phân tích này vẫn rất hữu ích nếu bạn cần cập nhật và tinh chỉnh chiến lược
Hai công cụ rất hữu ích để phân tích môi trường bên ngoài là:
- Porter’s 5 Forces – Phân tích 5 áp lực cạnh tranh trong ngành
- PESTLE Analysis – Đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường
Tạm kết,
Phân tích nội bộ (Internal Analysis) chỉ phát huy giá trị thực sự khi bám sát tình hình thực tế của doanh nghiệp, dẫn đến những hành động cụ thể và được thực hiện định kỳ để cập nhật bối cảnh cũng như năng lực nội tại. Đây không chỉ là một bước hỗ trợ, mà là một phần cốt lõi không thể thiếu trong quy trình xây dựng chiến lược – giúp doanh nghiệp hiểu rõ mình là ai, đang ở đâu và nên đi về đâu một cách chính xác và bền vững.
Nếu bạn muốn biết cách hoạch định một chiến lược bao quát và khả thi, giải quyết triệt để ‘điểm nghẽn’ hoặc tạo đòn bẩy hiệu quả để doanh nghiệp bứt phá, hãy tham khảo khóa học Strategy Formulation: Tư duy thiết lập chiến lược, dẫn dắt doanh nghiệp phát triển bền vững!

Strategy Formulation cũng là một học phần trong CMO Program – chương trình đào tạo chuyên sâu kết hợp giữa Trường ĐH Ngoại Thương – Viện Đào tạo và Tư vấn doanh nghiệp hợp tác cùng Tomorrow Marketers Executive Education!
Đến với chương trình, bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cần thiết giúp bạn đạt đến vị trí Giám đốc Marketing hàng đầu. Bạn sẽ học cách tích hợp chiến lược marketing, quản trị thương hiệu, công nghệ AI, và kỹ năng lãnh đạo để sẵn sàng cho bước nhảy vọt trong sự nghiệp và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả. Đây vừa là cơ hội để bạn học hỏi từ những người giỏi nhất, vừa là cơ hội mở rộng networking, tham gia vào mạng lưới CMO hàng đầu để học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và khám phá cơ hội hợp tác trong ngành. Tham gia ngay CMO Program để trở thành CMO thế hệ mới – lãnh đạo chiến lược Marketing toàn diện!
