Những framework phổ biến trong Case Interview – Phân loại và cách áp dụng

nhung-framework-pho-bien-trong-case-interview
marketing foundation

Tomorrow Marketers – Case Interview – một hình thức giải business case thông qua phỏng vấn trực tiếp – là một hình thức tuyển dụng vô cùng phổ biến tại các tập đoàn đa quốc gia. Để vượt qua vòng Case Interview, ứng viên nên chuẩn bị sẵn kiến thức về các framework (mô hình) phổ biến để tiếp cận vấn đề kinh doanh một cách logic và khoa học hơn. Bằng cách sử dụng framework có sẵn, người dùng có thể chia nhỏ vấn đề thành các nhánh nhỏ, từ đó tìm ra giải pháp đơn giản hơn. Sau đây là 7 frameworks phổ biến nhất trong Case Interview.

1. Framework lợi nhuận 

Framework lợi nhuận là một trong những framework cơ bản nhất trong phân tích kinh doanh. Mô hình này sẽ chia dòng lợi nhuận thành 2 thành phần chính: doanh thu và chi phí, nhằm xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề liên quan đến lợi nhuận.

Doanh thu ở đây thường sẽ bằng số lượng đơn vị được bán bởi doanh nghiệp nhân với giá mỗi đơn vị.

Chi phí sẽ được chia thành chi phí biến đổi (variable cost) và chi phí cố định (fixed cost). Sau đó, chi phí biến đổi sẽ lại được chia nhỏ thành số lượng đơn vị được sản xuất nhân với chi phí trên mỗi đơn vị.

2. Framework 4Ps

Framework 4Ps (còn có tên gọi khác là mô hình Marketing hỗn hợp – Marketing Mix) thường được sử dụng rộng rãi trong các chiến lược Marketing. Framework này thường được sử dụng trước khi quyết định ra mắt một sản phẩm mới hoặc để đánh giá định vị của một sản phẩm sẵn có.

Framework 4Ps gồm 4 phần: Promotion, Product, Place và Price. Cụ thể như sau: 

  • Product (Sản phẩm): 
    – Sản phẩm có những đặc điểm gì nổi bật? 
    – Sản phẩm đáp ứng nhu cầu nào của khách hàng? 
    – Sản phẩm được sử dụng như thế nào? (Ví dụ: ai, ở đâu, như thế nào)
    – Vòng đời của sản phẩm.
    – Các sản phẩm cạnh tranh hoặc thay thế.
  • Price (Giá): Sản phẩm nên được bán ở mức giá nào? Các yếu tố cần được cân nhắc bao gồm:
    – Giá trị sản phẩm dưới góc nhìn của khách hàng.
    – Giá của sản phẩm cạnh tranh.
    – Khả năng chi trả của khách hàng.
    – Chi phí sản xuất. 
  • Promotion (Tiếp thị): Nên sử dụng những chiến lược tiếp thị nào? 
    – Thông điệp muốn truyền tải.
    – Các kênh quảng cáo (TV, mạng xã hội, đài phát thanh,..).
    – Thời điểm quảng cáo thích hợp.
    – Chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
  • Place (Địa điểm): Sản phẩm nên được phân phối qua kênh nào? 
    – Tất cả những kênh có thể phân phối sản phẩm (cửa hàng, web, thương mại điện tử,..)
    – Kỳ vọng của khách hàng về kênh phân phối.
    – Đội ngũ bán hàng cần đáp ứng yêu cầu gì.
    – Kênh phân phối của đối thủ cạnh tranh.

Đọc thêm: S.A.V.E – Hình thái mới của 4Ps trong Marketing

3. Framework 5 yếu tố cạnh tranh của Porter

Framework 5 yếu tố cạnh tranh của Porter là một mô hình thường được sử dụng để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành công nghiệp. Trên thực tế, không phải thị trường nào cũng được cấu tạo theo cách giống nhau. Đối với một số ngành như ngân hàng, rào cản để gia nhập là rất lớn, trong khi những ngành như truyền thông báo chí lại đơn giản hơn rất nhiều. Hiểu rõ những động lực này là một điều vô cùng cần thiết trước khi gia nhập một thị trường mới hoặc cần đánh giá động lực cạnh tranh của một ngành công nghiệp sẵn có.

Bạn có thể đọc thêm về framework này tại đây.

4. Framework 3C

Framework 3C cũng là một mô hình vô cùng phổ biến, thường được sử dụng để đưa ra các chiến lược cho doanh nghiệp. Framework này có khá nhiều điểm tương đồng với framework 5 yếu tố cạnh tranh ở phía trên.

Framework 3C gồm 3 yếu tố chính:

  • Customers – Khách hàng.
  • Competition – Đối thủ cạnh tranh.
  • Company – Công ty.

Bạn có thể đọc thêm về mô hình 3C tại đây.

5. Framework gia nhập thị trường

Framework gia nhập thị trường thường được sử dụng để đưa ra quyết định về việc liệu một doanh nghiệp có nên tham gia vào một thị trường mới hay không. Ví dụ: Đánh giá xem liệu Starbucks có nên thâm nhập thị trường Trung Quốc hay không, hay liệu Nike có nên tham gia kinh doanh truyền hình thể thao. Sau đây là 4 thành phần cần xem xét trong framework này:

  • Thị trường:
    – Những đặc điểm của thị trường đang cần được đánh giá là gì?
    – Các yếu tố chính cần xem xét: quy mô thị trường và lợi nhuận, các sản phẩm cạnh tranh đã có sẵn, cường độ cạnh tranh, các quy định và luật lệ của thị trường.
  • Khả năng gia nhập: Khả năng tham gia vào thị trường mới của doanh nghiệp.
    – Sự khác biệt giữa thị trường hiện tại và thị trường mới đang được nhắm đến (dưới góc nhìn của doanh nghiệp) .
    – Các công ty khác đã có mặt trên thị trường mới.
  • Tài chính: Tiềm lực tài chính cần thiết để tham gia vào thị trường mới
    – Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
    – Chi phí để tham gia thị trường mới.
    – Chi phí sau khi tham gia thị trường.
    – Doanh thu dự kiến ​​và lợi tức đầu tư.
  • Chiến lược: Công ty nên thâm nhập thị trường mới như thế nào?
    – Thời gian thích hợp để thâm nhập thị trường. 
    – Tốc độ thâm nhập.
    – Cơ hội mua lại đối thủ cạnh tranh.
    – Phương pháp quản lý.

6. Framework định giá

Vấn đề lớn nhất mà các công ty thường gặp phải khi tung ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới chính là: Định giá sản phẩm. Đây chính là lúc framework định giá được đem vào sử dụng. Đối với framework này, ta cần xem xét các yếu tố sau:

  • Chi phí (Cost-based): Mức giá cần thiết để bù lại các khoản phí đã mất 
    – Chi phí cố định và mức độ phân bổ trên các sản phẩm.
    – Chi phí biến đổi và số đơn vị được sản xuất/ bán ra.
    – Mức lợi nhuận cần đạt được.
  • Giá trị: Khách hàng sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho sản phẩm 
    – Giá của sản phẩm thay thế gần nhất với sản phẩm của công ty.
    Các tính năng giúp sản phẩm của ta tốt hơn sản phẩm thay thế đó.
    Giá trị của các tính năng này.
  • Đối thủ cạnh tranh: Chi phí cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự 
    – Các sản phẩm thay thế từ đối thủ cạnh tranh.
    – Giá của các sản phẩm thay thế này.
    – So sánh sản phẩm của ta với các sản phẩm thay thế khác.
  • Chiến lược tổng thể: Xét các yếu tố trên, chiến lược định giá của chúng ta nên là gì? 
    – Mục tiêu của chiến lược định giá (ví dụ: đạt được lợi nhuận cao hoặc mức thị phần cao).
    – Cơ hội tăng giá/ cross-sell cần được tính đến (ví dụ: Kindle và sách điện tử).
  • Khả năng bán các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm (ví dụ: iPhone 8, iPhone X).

7. Framework sáp nhập và mua lại (M&A)

Framework M&A (Merger and acquisition) được sử dụng khi các công ty đang tìm cách mua lại hoặc sáp nhập các đối thủ cạnh tranh. Những yếu tố cần được đưa vào xem xét: 

  • Thị trường: các đặc điểm của thị trường của công ty sẽ được sáp nhập/ mua lại:
    – Quy mô và tăng trưởng thị trường.
    – Lợi nhuận thị trường.
    – Cường độ cạnh tranh.
    – Pháp luật và quy định liên quan đến thị trường.
  • Mục tiêu: Đánh giá công ty mục tiêu mà ta sẽ sáp nhập/ mua lại 
    – Tình hình tài chính hiện tại và tương lai.
    – Tài sản thuộc quyền sở hữu.
    – Chất lượng của đội ngũ quản lý.
    – Mức độ phù hợp về văn hóa. 
  • Người mua: Đánh giá yếu tố thúc đẩy công ty đó thực hiện việc sáp nhập/mua lại:
    – Lý do sáp nhập/ mua lại. 
    – Yếu tố tài chính cần thiết để thực hiện quyết định.
    – Kinh nghiệm M&A của người mua.
    – Thời gian mua.
  • Mức độ phù hợp và rủi ro: 
    – Giá trị của các thực thể có liên quan.
    – Hiệp đồng chi phí.
    – Hiệp đồng doanh thu.
    – Những rủi ro khi thất bại.

Đọc thêm:

Tạm kết

Tóm lại, việc nắm rõ các framework có sẵn sẽ giúp các ứng viên rèn luyện cách nghĩ logic và khoa học mỗi khi luyện tập giải Case Interview. Tuy nhiên, trên thực tế, nhà tuyển dụng luôn khuyên rằng các ứng viên nên tự tạo cho mình một framework mới phù hợp với từng case thay vì áp dụng một mô hình giống nhau cho mọi business case mà mình gặp phải. Nắm rõ lý thuyết và tự thực hành thật nhiều sẽ giúp bạn tự tin vượt qua bài kiểm tra Case Interview.

Tham gia khoá học Case Mastery của Tomorrow Marketers giúp rèn luyện tư duy giải Case, và tham gia thực hành Case Interview, cùng với Trainers đến từ các Global Companies, là ban giám khảo/ quán quân trong Case Competition, để chinh phục cuộc thi và chương trình Management Trainee/ Consultant mơ ước.

Bên cạnh việc bổ sung kiến thức, việc tham khảo các bài làm mẫu cũng là một cách tốt để thí sinh nắm được cách trình bày và hơn hết là học tập cách tư duy hợp lý, logic. Với mục tiêu giúp các bạn newbies nói riêng cũng như các bạn sinh viên nói chung bớt lúng túng trong những lần thi đầu, đồng thời cải thiện được thành tích của mịn, tham khảo ngay Case Mastery Resource Hub từ Tomorrow Marketers

Đây là thư mục miễn phí tổng hợp đề thi và hơn 30 bài làm đạt giải cao từ nhiều cuộc thi như Marketing Arena, CMO, Think & Action, L’Oréal Brandstorm, NielsenIQ Case Competition và nhiều cuộc thi uy tín khác.

Tham gia khoá học Data Analysis để hiểu rõ quy trình phân tích dữ liệu để đưa ra những giải pháp phù hợp với mỗi đề bài.

Bài viết của IGotAnOffer – biên dịch bởi Tomorrow Marketers.

Tagged: