Tomorrow Marketers – Trong thế giới kinh doanh, mọi quyết định đều là một sự đánh đổi. Khi doanh nghiệp chọn đầu tư vào một dự án đồng nghĩa với việc họ từ bỏ những phương án khác cũng có tiềm năng sinh lời. Cái giá của sự từ bỏ ấy được gọi là chi phí cơ hội.
Vậy cách tính chi phí cơ hội như thế nào, và doanh nghiệp nên áp dụng nó ra sao trong thực tế? Cùng Tomorrow Marketers tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
1. Chi phí cơ hội là gì?
Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) là giá trị của những lợi ích mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp bỏ lỡ khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác. Nói cách khác, đó là chi phí của cơ hội bị bỏ qua khi sử dụng các nguồn lực khan hiếm vào một lựa chọn cụ thể.
Ví dụ đơn giản, một người có thể làm việc thêm giờ để kiếm 300.000 đồng, nhưng thay vào đó, họ quyết định dành thời gian để học một khóa học mới. Chi phí cơ hội ở đây là 300.000 đồng mà họ có thể kiếm được nếu làm thêm giờ
2. Cách tính chi phí cơ hội
Công thức chuẩn để tính chi phí cơ hội là:
Chi phí cơ hội = RMPIC – RICP
Trong đó:
- RMPIC (Return on most profitable investment choice): Lợi ích từ phương án tốt nhất bị bỏ qua
- RICP (Return on investment chosen to pursue): Lợi ích từ phương án được chọn
Ví dụ, một local brand thời trang đang muốn phát triển mạnh kênh TikTok và Instagram. Với ngân sách 100 triệu đồng trong 6 tháng, brand này đứng trước hai lựa chọn:
- Phương án 1: Thuê agency với chi phí 20 triệu/tháng → tổng 120 triệu (vượt ngân sách). Doanh thu kỳ vọng: 1,2 tỷ đồng, biên lợi nhuận gộp khoảng 35% → Lợi nhuận gộp: 420 triệu đồng
- Phương án 2: Tự xây dựng team in-house, gồm chi phí setup 35 triệu và lương 15 triệu/tháng → vừa đủ ngân sách 100 triệu. Doanh thu kỳ vọng: 900 triệu đồng, biên lợi nhuận gộp cao hơn là 40% → Lợi nhuận gộp: 360 triệu đồng
Nếu brand chọn phương án in-house, doanh nghiệp đang từ bỏ cơ hội đạt mức lợi nhuận gộp cao hơn từ agency. Chi phí cơ hội = 420 triệu – 360 triệu = 60 triệu đồng
Đánh giá các chi phí ẩn khác
Chi phí ẩn (tiếng Anh: implicit cost hoặc hidden cost) là những khoản chi phí không thể hiện rõ ràng bằng tiền trên sổ sách kế toán, nhưng thực chất vẫn là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu trong quá trình hoạt động. Đây là những giá trị cơ hội bị đánh mất khi doanh nghiệp sử dụng nguồn lực sẵn có thay vì đem chúng đi khai thác ở mục đích khác. Doanh nghiệp thường có 2 loại chi phí ẩn: cơ sở vật chất (địa điểm, máy móc) và quản lý nhân sự
Trong ví dụ local brand thời trang, phương án thuê agency tuy có thể mang lại doanh thu cao hơn, nhưng lại tiềm ẩn một số chi phí khó đo lường ngay từ đầu, chẳng hạn như:
- Kiểm soát nội dung và phối hợp: Agency không thực sự hiểu doanh nghiệp như team nội bộ nên dễ đưa ra kết quả không đúng ý. Lúc này, nhân sự nội bộ vẫn phải dành thời gian duyệt nội dung, kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm trước khi lên bài. Chi phí ẩn là thời gian và nguồn lực dành để giám sát, sửa sai hoặc làm lại, dù hợp đồng đã trả tiền
- Mất cơ hội xây năng lực nội bộ: Khi không xây team in-house, bạn không tích lũy được kinh nghiệm, quy trình, hệ thống marketing cho doanh nghiệp về lâu dài. Chi phí ẩn là lệ thuộc vào bên ngoài, tốn kém hơn khi mở rộng hoặc thay đổi chiến lược.
- Khó đo lường hiệu suất thực sự: Các chỉ số do agency báo cáo có thể thiên lệch hoặc thiếu minh bạch. Chi phí ẩn: bạn không nhìn thấy rõ ROI thật sự, dẫn đến quyết định sai lầm trong đầu tư tiếp theo.
Đánh giá rủi ro
Những phương án có khả năng sinh lời cao thường cũng đi kèm với mức rủi ro lớn. Vì thế, để so sánh công bằng giữa các lựa chọn, bạn cần “đưa chúng về cùng một mặt bằng rủi ro”. Có hai cách phổ biến:
- Điều chỉnh lại lợi nhuận kỳ vọng theo cùng một mức độ an toàn,
- Hoặc áp dụng hệ số chiết khấu cao hơn cho các phương án rủi ro cao (tức là giảm bớt kỳ vọng lợi nhuận của chúng xuống cho thực tế hơn)
Việc này giúp bạn nhìn rõ hơn: lợi nhuận tiềm năng đó có thực sự đáng để đánh đổi với mức rủi ro đi kèm hay không.
Vẫn với ví dụ local brand thời trang đứng giữa 2 phương án thuê agency hoặc xây team inhouse để làm kênh Tiktok và Instagram, lợi nhuận kỳ vọng cho 2 phương án được tính như bảng sau:
Phương án 1: Thuê agency | Phương án 2: Xây team in-house | |
Chi phí | 120 triệu | 100 triệu |
Doanh thu kỳ vọng | 1,2 tỷ đồng | 900 triệu đồng |
Biên lợi nhuận gộp | 35% | 40% |
Lợi nhuận gộp | 1,2 tỷ × 35% = 420 triệu đồng | 900 triệu × 40% = 360 triệu đồng |
Rủi ro | – Phụ thuộc vào sức hút KOL – Khó kiểm soát nội dung & xử lý khủng hoảng – Chi phí phát sinh (KOL, chỉnh sửa, media,…) – Không giữ lại được tri thức cho team nội bộ | – Phụ thuộc vào năng lực nội bộ – Mất thời gian ban đầu để đào tạo, huấn luyện |
Ước lượng ảnh hưởng của rủi ro tới lợi nhuận (hệ số rủi ro) | 65% (do chi phí phát sinh, không kiểm soát KOL, rủi ro truyền thông cao) | 30% (kiểm soát tốt hơn, rủi ro chủ yếu nằm ở vận hành ban đầu) |
Lợi nhuận kỳ vọng sau điều chỉnh | 420 triệu × (1 – 65%) = 147 triệu đồng | 360 triệu × (1 – 30%) = 252 triệu đồng |
Phương án xây dựng đội ngũ in-house marketing, với chi phí rủi ro thấp hơn, cuối cùng lại là phương án có lợi nhuận kỳ vọng sau điều chỉnh tốt nhất. Lúc này, chi phí cơ hội nếu chọn phương án thuê KOL là:
252 triệu đồng – 147 triệu đồng = 105 triệu đồng
Rõ ràng mức chi phí cơ hội sẽ tối ưu hơn khi chọn xây dựng team in-house, với mức chi phí rủi ro thấp hơn và khả năng thu lợi nhuận kỳ vọng cao hơn trong rủi ro. Trên thực tế, vừa lựa chọn phương án còn phải cân nhắc trên chiến lược kinh doanh và marketing, cũng như mức độ chấp nhận rủi ro của công ty.
4. Phân tích quyết định dừng Vsmart để tập trung cho VinFast của VinGroup dưới góc độ chi phí cơ hội
Năm 2021, tập đoàn Vingroup dừng hẳn việc nghiên cứu, sản xuất TV và điện thoại Vsmart sau 3 năm tham gia thị trường. Lãnh đạo Vingroup lý giải rằng mảng smartphone không còn đem lại “khả năng đột phá, tạo ra giá trị khác biệt” do thị trường đã quá chật chội và cạnh tranh khốc liệt. Thay vì tiếp tục phát triển mảng bán lẻ, Vingroup tập trung toàn bộ nguồn lực vào mảng công nghiệp ôtô và công nghệ của VinFast. Đây là quyết định chiến lược trong chiến dịch cơ cấu của tập đoàn.
Việc đưa ra quyết định tập trung VinFast cũng có thể phần nào nhìn nhận dưới góc độ chi phí cơ hội giữa 2 phương án:
- Phương án 1: Tiếp tục đầu tư vào Vsmart cho trong 5 năm 2021 – 2026
- Phương án 2: Dừng Vsmart và tập trung toàn bộ nguồn lực cho VinFast
Lấy dữ liệu từ những báo cáo được công bố, đây là bảng so sánh 2 phương án đầu tư:
Tiêu chí | Phương án 1: Tiếp tục đầu tư vào Vsmart | Phương án 2: Dừng Vsmart, tập trung VinFast |
Đánh giá tổng quan | Mất cơ hội khai thác tăng trưởng nóng của thị trường xe điện. Có khả năng lãi từ năm 2026 | Mất cơ hội thu về 800 – 1.000 tỷ đồng lợi nhuận từ Vsmart trong 4 năm. |
Tốc độ tăng trưởng | Tăng trưởng chậm, thường ổn định ở mức 10 – 20%/năm | Ít nhất 20 – 30%/nămCó thể tăng trưởng nóng 60 – 70%/năm |
Doanh thu ước tính | Trước khi bị dừng, Vsmart chiếm 12,7% thị trường smartphone Việt. Giả định rằng Vsmart có thể duy trì 10% thị phần trong nước trong những năm 2021 – 2024. Về doanh số, Với 14.5 triệu smartphone được bán tại Việt Nam trong khoảng 2021 – 2024 (Theo IDC, 2022), Vsmart có thể bán 1.45 triệu smartphone trong nước. Tính thêm cả thị trường nước ngoài, Vsmart có thể bán được tổng cộng 2.5 – 3 triệu smartphone mỗi năm.Vsmart với phân khúc chủ lực là smartphone phổ thông và tâm trung (dưới 4 triệu đồng), giả định giá bán trung bình khoảng 2,5 – 3 triệu đồng/máy. Như vậy, ước tính doanh thu trung bình năm của Vsmart vào khoảng 6.000 – 9.000 tỷ đồng. | Năm 2020: VinFast đạt khoảng 12.000 tỷ đồng. Năm 2021, doanh số tăng 21,2%, tức khoảng 14.500 tỷ đồng. Trong kịch bản tốt nhất, doanh thu VinFast có thể tăng nhanh 60 – 70% mỗi năm do ảnh hưởng của xu hướng bùng nổ xe điện toàn cầu. Điều đó đồng nghĩa với việc VinFast có thể đạt 39.440 – 41.905 tỷ đồng vào năm 2024. |
Biên lợi nhuận | Ngành smartphone ở phân khúc giá rẻ có phiên lợi nhuận thấp. Các hãng Android tầm trung thường chỉ đạt biên lợi nhuận gộp khoảng 20% hoặc thấp hơn. Do đó, có thể giả định biên lãi gộp của Vsmart khoảng 10–15% doanh thu, còn biên lãi ròng (sau chi phí vận hành) chỉ ở mức 2–5% trong kịch bản lạc quan. | Ngành ô tô truyền thống có biên lợi nhuận ròng trung bình khoảng 5 – 10%.Xe điện ở giai đoạn đầu thường phải bù lỗ lớn. Tuy nhiên, khi đạt quy mô kinh tế, hãng xe có thể tối ưu vận hành nhờ chi phí thấp hơn xe xăng, và đạt biên lợi nhuận tương đương hoặc cao hơn xe truyền thống. Ví dụ: Tesla hiện có biên lợi nhuận gộp khoảng 25%, biên ròng khoảng ~10–15% nhờ vào quy mô và tối ưu chuỗi cung ứng. |
Lợi nhuận kỳ vọng | Với doanh thu 6.000 – 9.000 tỷ đồng/năm, Vsmart chỉ lãi được khoảng 210–270 tỷ đồng/năm. Trong giai đoạn 5 năm 2021–2026, cộng thêm đà tăng trưởng, tổng lợi nhuận lũy kế có thể đạt khoảng 1.000 – 2.000 tỷ đồng. | 2021–2022: VinFast vẫn lỗ do vốn đầu tư lớn. Dự kiến với khả năng tăng trưởng doanh thu mạnh, cũng các giải pháp gọi vốn tài chính từ VinGroup, VinFast có thể hết nợ vào năm 2026. Với giả định đó, VinFast có thể đạt lợi nhuận khoảng 10.000 tỷ đồng trong năm 2026. |
Rủi ro | Thị trường smartphone cạnh tranh khốc liệt, biên lợi nhuận thấp, khó tạo khác biệt. | Rủi ro tài chính lớn, cần đầu tư dài hạn, chưa có lợi nhuận trong ngắn hạn. |
Hệ số rủi ro | 0.4 | 0.75 |
Tiềm năng tăng trưởng | Giới hạn trong thị trường nội địa, phân khúc thấp, tăng trưởng chậm | Toàn cầu hóa, tăng trưởng mạnh nhờ xu hướng xe điện và chính sách hỗ trợ chính phủ |
Tầm nhìn dài hạn | Thiếu khả năng đột phá, khó cạnh tranh với các hãng lớn như Samsung, Xiaomi | Phù hợp chiến lược dài hạn của tập đoàn, xây dựng thương hiệu Việt toàn cầu, định vị ở ngành công nghệ cao |
Chi phí cơ hội | Tính tới 2024: chưa thấy mất mát về chi phí cơ hộiTính tới 2026: 2.000 tỷ đồng | Tính tới 2024: 600 tỷ đồngTính tới 2026: 1.200 tỷ đồng |
Như vậy, có thể thấy việc lựa chọn đầu tư vào VinFast sẽ mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn về dài hạn, nhưng cũng rất rủi ro vì đòi hỏi nguồn vốn lớn trong giai đoạn ngắn. Quyết định này phù hợp với nguồn lực cũng như định vị thương hiệu của VinGroup.
Đọc thêm: GrabFood & Go Food thực hiện chiến lược Growth Marketing như thế nào?
5. Lưu ý khi sử dụng chi phí cơ hội cho quyết định chiến lược
Tính toán chi phí cơ hội dựa trên dự đoán
Chi phí cơ hội được ước tính dựa trên lợi ích kỳ vọng của các phương án trong tương lai, nên luôn có sai số. Vì vậy, chi phí cơ hội nên được xem là một chỉ số tham khảo trong việc ra quyết định chiến lược.
Khó định lượng các lợi ích vô hình
Uy tín thương hiệu, sự hài lòng của nhân viên, văn hóa doanh nghiệp, bí quyết kinh doanh,… là những giá trị quan trọng và đáng giá nhất đối với các doanh nghiệp SME hay startup. Tuy nhiên, những tài sản vô hình lại rất khó được định giá chính xác, đòi hỏi kiến thức tài chính chuyên sâu và sự nhạy bén thị trường cao. Vì vậy, chủ doanh nghiệp vẫn cần cân nhắc lợi ích chiến lược cho các phương án được chọn, sau đó sử dụng thêm chi phí cơ hội để tham khảo và đánh giá lại lựa chọn của mình.
Đừng nhầm lẫn giữa chi phí chìm và chi phí cơ hội
Chi phí chìm là chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi được, ví dụ như chi phí R&D sản phẩm, chi phí đầu tư vào máy móc trang thiết bị. Trong khi đó, chi phí cơ hội chỉ tính toán cho những khoản sẽ phát sinh trong tương lai, hiển nhiên không bao gồm các khoản chi phí chìm này.
Xét ví dụ doanh nghiệp đang cân nhắc 2 phương án A và B. Phương án A và B lần lượt có lợi nhuận kỳ vọng là 400 triệu đồng và 500 triệu đồng. Tuy nhiên, doanh nghiệp đã đầu tư cho phương án A 200 triệu đồng trước kia, còn phương án B là một hướng đi hoàn toàn mới mà doanh nghiệp chưa đầu tư gì.
Mặc dù đã được đầu tư 200 triệu đồng trước đó, phép tính lợi ích kỳ vọng của phương án A vẫn là 400 triệu đồng (thay vì 600 triệu đồng) vì chi phí cơ hội không tính những chi phí đã phát sinh trong quá khứ. Như vậy, nếu chỉ xét về chi phí cơ hội, thì phương án B vẫn là phương án tối ưu hơn cho doanh nghiệp.
Đọc thêm: Giới thiệu 9 mô hình chiến lược và kế hoạch trong kinh doanh
Chiến lược Đại dương Xanh – Cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp
TẠM KẾT
Trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, lựa chọn sai không chỉ đánh mất cơ hội sinh lời mà còn kéo theo rủi ro dài hạn về dòng tiền, thời gian, chiến lược tăng trưởng. Vì vậy, việc đưa chi phí cơ hội vào phân tích không chỉ giúp lãnh đạo ra quyết định chính xác hơn mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong dài hạn. Tuy nhiên, do bản chất dựa trên kỳ vọng tương lai nên chi phí cơ hội không thể tuyệt đối chính xác. Điều quan trọng là bạn cần kết hợp nó với khả năng phân tích bối cảnh và sự hiểu biết về chính doanh nghiệp của mình. Nếu bạn muốn trang bị tư duy thiết lập chiến lược, dẫn dắt doanh nghiệp phát triển bền vững thì hãy tham khảo khóa Strategy Formulation của Tomorrow Marketers!

Strategy Formulation cũng là một học phần trong CMO Program – chương trình đào tạo chuyên sâu kết hợp giữa Trường ĐH Ngoại Thương – Viện Đào tạo và Tư vấn doanh nghiệp hợp tác cùng Tomorrow Marketers Executive Education!
Đến với chương trình, bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cần thiết giúp bạn đạt đến vị trí Giám đốc Marketing hàng đầu. Bạn sẽ học cách tích hợp chiến lược marketing, quản trị thương hiệu, công nghệ AI, và kỹ năng lãnh đạo để sẵn sàng cho bước nhảy vọt trong sự nghiệp và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả. Đây vừa là cơ hội để bạn học hỏi từ những người giỏi nhất, vừa là cơ hội mở rộng networking, tham gia vào mạng lưới CMO hàng đầu để học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và khám phá cơ hội hợp tác trong ngành. Tham gia ngay CMO Program để trở thành CMO thế hệ mới – lãnh đạo chiến lược Marketing toàn diện!
