Tomorrow Marketers – Chúng ta thường nghe rất nhiều người bàn luận về tăng trưởng kinh tế, suy thoái kinh tế,… Vậy từng giai đoạn có biểu hiện như thế nào và nguyên nhân gì khiến nền kinh tế dịch chuyển lên xuống như vậy? Nếu kinh tế đang bước vào giai đoạn suy thoái, mỗi cá nhân và doanh nghiệp nên chuẩn bị những gì để ‘sống sót’? Cùng Tomorrow Marketers tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
4 giai đoạn của Chu kỳ kinh tế
Chu kỳ kinh tế (business cycle) là thuật ngữ mô tả sự biến động lên xuống của các hoạt động kinh tế theo thời gian chia theo giai đoạn, mỗi giai đoạn có thể kéo dài từ vài tháng đến năm. Chu kỳ kinh tế phản ánh sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (Gross domestic product – GDP), mức độ việc làm, lạm phát và các chỉ số kinh tế khác qua thời gian.
Chu kỳ kinh tế thường trải qua 4 giai đoạn:
- Giai đoạn tăng trưởng (Expansion): Giai đoạn này được thể hiện bằng đường dốc đi lên trong biểu đồ minh họa. Đây là khi sản lượng kinh tế (economic output) tăng cao, nhiều hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra ngoài thị trường.
- Giai đoạn đỉnh cao (Peak): Thật tốt nếu như nền kinh tế cứ tăng trưởng mãi, nhưng thực tế lại không tươi đẹp được như vậy. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng cho đến khi đạt đỉnh, khi mà các hoạt động kinh tế đạt mức tối đa như GDP cao, lạm phát cao do tăng trưởng nóng,… Và sau đỉnh cao này, nền kinh tế sẽ bắt đầu xuống dốc.
- Giai đoạn suy thoái (Recession): Đường xuống dốc là biểu hiện của việc co thắt kinh tế (economic contraction), khi sản lượng kinh tế giảm, GDP giảm. Khi ít hàng hóa được sản xuất, các doanh nghiệp cũng cần ít nguồn lực hơn, họ tuyển dụng ít và bắt đầu cắt giảm nhân sự. Kết quả là, sản lượng giảm, số lượng nhân công có việc làm cũng giảm theo. Sự co thắt này sẽ kéo nền kinh tế vào suy thoái (recession). Suy thoái khiến nhiều người gặp khó khăn tài chính và dẫn đến những hệ quả lâu dài. Chẳng hạn như thất nghiệp sẽ dẫn đến nợ nần và mất tải sản nhà, xe. Thêm vào đói, nếu thất nghiệp trong một thời gian quá dài, các kỹ năng nghiệp vụ có thể bị mai một, không còn sắc sảo như trước và thật khó để tìm việc mới.
- Giai đoạn đáy (Trough): Đây là giai đoạn cuối cùng của chu kỳ kinh tế, khi nền kinh tế ở mức thấp nhất. Suy thoái kéo dài có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế. Các chính phủ và ngân hàng trung ương thường can thiệp để kích thích nền kinh tế và giúp nền kinh tế phục hồi.
3 cách nhận biết chu kỳ kinh tế
(1) Đánh giá các chỉ số kinh tế:
- GDP: GDP tăng thường là dấu hiệu của một nền kinh tế khỏe mạnh, trong khi GDP thấp và đang đà sụt giảm có thể là ‘cờ đỏ’ cảnh báo suy thoái.
- Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp cao thường đi đôi với giai đoạn suy thoái, trong khi tỷ lệ thất nghiệp thấp có thể là dấu hiệu của giai đoạn tăng trưởng.
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): CPI giúp theo dõi lạm phát và sức mua của đồng tiền. Lạm phát cao có thể ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng và các quyết định đầu tư. Có một câu chuyện vui, ‘rất đời’ rằng nếu doanh số keo dán giày trên sàn thương mại điện tử tăng, thì đó là dấu hiệu kinh tế suy thoái. Vì khi người ta phải lôi đôi giày cũ ra sửa có nghĩa là người ta đang co kéo trong thu chi.
(2) Xem xét các dấu hiệu thị trường tài chính:
- Thị trường chứng khoán: Biến động lớn trong thị trường chứng khoán có thể phản ánh sự kỳ vọng của nhà đầu tư về tình hình kinh tế. Sự giảm sút kéo dài có thể chỉ ra giai đoạn suy thoái, trong khi sự tăng trưởng mạnh mẽ có thể chỉ ra giai đoạn tăng trưởng.
- Lãi suất: Thay đổi trong lãi suất của ngân hàng trung ương có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế. Lãi suất thấp thường khuyến khích vay mượn và đầu tư, trong khi lãi suất cao có thể làm giảm hoạt động kinh tế.
(3) Phân tích dữ liệu nội bộ doanh nghiệp:
- Doanh thu và lợi nhuận: Sự thay đổi trong doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp lớn có thể cung cấp thông tin về sức khỏe của nền kinh tế.
- Chi tiêu vốn: Doanh nghiệp thường tăng chi tiêu vốn trong giai đoạn tăng trưởng và cắt giảm chi tiêu trong giai đoạn suy thoái.
Điều gì gây ra suy thoái kinh tế?
Trong pha tăng trưởng, nền kinh tế có thể tự tích lũy các mất cân đối (như bong bóng tài sản, nợ tư nhân quá mức, lạm phát tăng cao…) dẫn đến điều chỉnh. Những yếu tố thường kích hoạt chuyển từ tăng trưởng sang suy thoái bao gồm:
- Thắt chặt chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất nhằm kiềm chế lạm phát và giảm nguy cơ hình thành bong bóng tài sản (financial bubbles). Khi tăng lãi suất, chi phí vay cao hơn, mọi người sẽ giảm chi tiêu và đầu tư trong kinh tế, cũng như giảm tâm lý đầu cơ quá mức. Như vậy, việc tăng lãi suất có thể ‘phanh’ và giúp ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, nếu lãi suất tăng quá cao, việc vay mượn trở nên đắt đỏ cũng khiến toàn bộ các hoạt động kinh tế đi chậm lại. Ví dụ, nhiều suy thoái ở Mỹ (1973, 1981, 1990) gắn liền với chu kỳ Fed tăng mạnh lãi suất để kiểm soát lạm phát.
- Cú ‘sốc’ ngoại sinh: Chiến tranh, thảm họa, dịch bệnh hoặc biến động giá nhiên liệu có thể đột ngột tác động mạnh lên cung/cầu. Chẳng hạn, cú sốc dầu mỏ 1973 (OPEC cắt giảm nguồn cung dầu) đẩy giá dầu tăng gấp 4 lần, gây lạm phát cao và suy thoái trên phạm vi toàn cầu. Gần đây, chiến tranh Nga–Ukraine năm 2022 làm gián đoạn nguồn cung năng lượng và lương thực, khiến lạm phát vốn đã cao càng thêm trầm trọng, buộc nhiều nước thắt chặt chính sách và làm giảm đà phục hồi kinh tế.
- Cú sốc tài chính: Cú sốc tài chính đến từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, bất động sản hoặc khủng hoảng ngân hàng.
Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Trong những năm trước đó, do tín dụng dễ dãi, hàng triệu người Mỹ có thu nhập thấp vẫn được vay mua nhà, đẩy giá bất động sản tăng liên tục.
Tuy nhiên, từ năm 2004 đến 2006, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) bắt đầu tăng lãi suất mạnh để kiểm soát lạm phát, khiến nhiều người vay không còn đủ khả năng trả nợ. Họ buộc phải bán nhà, trong khi nhiều nhà đầu tư đầu cơ cũng tranh thủ rút lui. Nguồn cung tăng mạnh, giá nhà lao dốc từ năm 2007:
- Khi giá nhà giảm mạnh, nhiều người rơi vào tình trạng “negative equity” – khoản nợ cao hơn giá trị nhà.
- Họ không có động lực trả nợ nữa (vì bán nhà cũng không đủ trả nợ), nên bỏ nhà và mặc kệ ngân hàng → nhà bị siết nợ, bán tháo, giá giảm tiếp.
- Ngân hàng không thu hồi đủ khoản vay → ghi nhận lỗ → gây rủi ro tài chính toàn hệ thống.
Các tổ chức tài chính đang nắm giữ các chứng khoán bảo đảm bằng các khoản vay thế chấp (mortgage-backed securities – MBS) thua lỗ nghiêm trọng. Hệ thống tín dụng đóng băng, và đến tháng 9/2008, ngân hàng đầu tư lớn Lehman Brothers tuyên bố phá sản, gây ra cơn hoảng loạn toàn cầu và đẩy nền kinh tế thế giới vào cuộc suy thoái sâu rộng.
Liệu có thể tránh được suy thoái kinh tế hay không?
Thường thì chúng ta khó hoàn toàn tránh được suy thoái kinh tế, suy thoái kinh tế là một phần tất yếu của chu kỳ và thường diễn ra sau pha tăng trưởng. Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương sẽ cố gắng thiết lập chính sách nhằm kiểm soát tính nghiêm trọng của suy thoái và đẩy nhanh đến giai đoạn phục hồi. Chẳng hạn, ngân hàng trung ương sẽ đưa ra các chính sách tiền tệ như giảm lãi suất để kích thích vay mượn và đầu tư. Hay chính phủ sẽ triển khai chính sách tài khóa như tăng chi tiêu công, giảm thuế để kích cầu và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Có thể nói rằng, thật khó để dự đoán và ngăn chặn suy thoái, đặc biệt là trong trường hợp nó đến từ yếu tố ngoại sinh hay bong bóng tài chính. Tuy nhiên, nếu đã chuẩn bị trước cho một cuộc suy thoái, chẳng hạn như giữ cho mình một quỹ khẩn cấp và giảm các khoản nợ, các cá nhân và tổ chức kinh doanh có thể sẽ ‘sống sót’ sau pha khủng hoảng.
Cần chuẩn bị gì trước suy thoái kinh tế?
Dưới đây là một vài bước mà cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể chuẩn bị trước khủng hoảng:
- Lập quỹ khẩn cấp: Cầm trong tay một khoản dự phòng sẽ giúp bạn tạm yên ổn trước ‘sóng gió’ suy thoái, có thể chi trả được cho bất cứ chi phí gì phát sinh. Hãy tiết kiệm để có thể chi trả ít nhất từ 3 đến 6 tháng.
- Giảm nợ: Giảm các khoản nợ lãi suất cao sẽ giúp bạn bớt đi gánh nặng tài chính trong giai đoạn suy thoái. Hãy tập trung trả hết nợ tín dụng và các khoản vay lãi suất cao trước.
- Đa dạng hóa đầu tư: Đối với nhà đầu tư, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giúp giảm rủi ro khi thị trường không ổn định. Đầu tư vào các tài sản an toàn hơn như trái phiếu hoặc vàng có thể là một chiến lược hợp lý.
- Trau dồi kỹ năng: Trong suy thoái, các công ty sẽ ưu tiên tuyển dụng nhân sự sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau. Bạn có thể cân nhắc tham gia các khóa đào tạo hoặc học thêm để tăng điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
- Xem lại ngân sách của mình: Hãy xem bạn có thể cắt giảm chi tiêu ở lĩnh vực gì không, điều này giúp bạn tiết kiệm được nhiều hơn.
- Cân nhắc xem công việc của mình có an toàn không: Nếu bạn lo ngại về vị trí của mình trong công ty, hãy trò chuyện với quản lý để nắm được kế hoạch sắp tới của công ty. Bạn có thể tăng giá trị của mình trong mắt xích doanh nghiệp bằng cách nhận thêm công việc hoặc học thêm kỹ năng mới.
Tips lập quỹ khẩn cấp
- Đặt mục tiêu rõ ràng: Bạn cần tiết kiệm bao nhiêu? Hãy cân nhắc một khoản đủ để chi trả từ 3 đến 6 tháng tù thuộc vào mức độ chi tiêu của bạn, mức độ mà bạn có thể sống thoải mái với nó.
- Lập một tài khoản tiết kiệm riêng biệt: Bạn có thể mở một tài khoản tiết kiệm riêng biệt cho quỹ khẩn cấp để tránh tiêu ‘lẹm’ vào khi sinh hoạt hàng ngày.
- Cài đặt tự động chuyển khoản: Nếu có thể, hãy cài đặt tự động chuyển khoản mỗi tháng để dành ra một phần thu nhập cho quỹ khẩn cấp.
- Tìm cách tiết kiệm nhiều hơn: Cắt giảm những khoản chi tiêu không cần thiết để quỹ được đầy đặn hơn. Hoặc có thể tranh thủ nhận thêm các công việc khác để tăng thêm thu nhập.
- Kiên nhẫn: Quỹ khẩn cấp cần mất thời gian để xây dựng, nên đừng mất kiên nhẫn và mất động lực khi thấy nó quá lâu chưa đạt được mục tiêu. Kiên nhẫn và bình tĩnh luôn hiệu quả với bất kỳ trường hợp nào.
Tạm kết
Kinh tế thường đi theo chu kỳ và suy thoái là một điều khó tránh. Không ít doanh nghiệp lao đao bởi cơn lốc suy thoái, nhưng cũng có không ít doanh nghiệp vẫn trụ vững, nắm bắt tốt cơ hội để rồi vươn mình mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Làm thế nào để đánh giá thị trường và nhìn ra những cơ hội kinh doanh? Nên có chiến lược gì trước mỗi giai đoạn của chu kỳ kinh tế? Nếu bạn muốn nắm chắc phương pháp phân tích thị trường vĩ mô và lập kế hoạch kinh doanh, hãy tham khảo khóa học Strategy Formulation của Tomorrow Marketers!

Strategy Formulation cũng là một học phần trong CMO Program – chương trình đào tạo chuyên sâu kết hợp giữa Trường ĐH Ngoại Thương – Viện Đào tạo và Tư vấn doanh nghiệp hợp tác cùng Tomorrow Marketers Executive Education!
Đến với chương trình, bạn sẽ được phát triển các kỹ năng cần thiết giúp bạn đạt đến vị trí Giám đốc Marketing hàng đầu. Bạn sẽ học cách tích hợp chiến lược marketing, quản trị thương hiệu, công nghệ AI, và kỹ năng lãnh đạo để sẵn sàng cho bước nhảy vọt trong sự nghiệp và điều hành doanh nghiệp một cách hiệu quả. Đây vừa là cơ hội để bạn học hỏi từ những người giỏi nhất, vừa là cơ hội mở rộng networking, tham gia vào mạng lưới CMO hàng đầu để học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và khám phá cơ hội hợp tác trong ngành. Tham gia ngay CMO Program để trở thành CMO thế hệ mới – lãnh đạo chiến lược Marketing toàn diện!











