Logistics đóng vai trò chủ chốt trong việc điều phối và quản lý luồng hàng hóa, từ khâu sản xuất đến khâu tiêu thụ cuối cùng. Hoạt động Logistics hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình vận hành của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Để đánh giá hoạt động của một công ty Logistics, bạn sẽ cần theo dõi sát sao và phân tích hiệu quả của các chỉ số Logistics quan trọng để có thể nắm bắt được tình hình và đưa ra các chiến lược cải thiện. Trong bài viết này, hãy cùng TM Data School tìm hiểu những chỉ số mà các doanh nghiệp Logistics cần quan tâm để đo lường hiệu suất nhé!
Vai trò của Logistics trong chuỗi cung ứng và cơ hội cho ngành Logistics
Logistics không chỉ là vận chuyển hàng hoá
Logistics không chỉ đơn thuần là hoạt động vận chuyển hàng hóa, mà còn bao gồm quản lý toàn bộ quy trình từ lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát và giám sát luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian, đúng chất lượng và với chi phí hợp lý nhất.
Cơ hội phát triển ngành Logistics trong thời kỳ chuyển đổi số
Nhìn chung, thời kỳ chuyển đổi số đem lại cơ hội phát triển đầy tiềm năng cho các doanh nghiệp Logistics. Nếu biết tận dụng những cơ hội này, các doanh nghiệp có thể tăng hiệu quả về thời gian, chi phí và độ chính xác trong hoạt động kinh doanh. Một số tiềm năng của ngành Logistics trong thời đại số hoá có thể kể đến như:
- Tích hợp công nghệ tự động, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) nhằm cải thiện hiệu suất và tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, giúp các doanh nghiệp Logistics dễ dàng theo dõi và tối ưu hóa các hoạt động vận hành. Ví dụ: Phần mềm quản lý vận đơn, Robot kho hàng,…
- Phát triển giải pháp giảm thiểu tác động môi trường ứng dụng công nghệ xanh, các phương tiện vận tải sử dụng năng lượng tái tạo và các giải pháp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển giúp giảm lượng khí thải carbon.
- Đặc biệt, sự bùng nổ của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu rất lớn về dịch vụ Logistics, đây chính là cơ hội vàng để các doanh nghiệp Logistics phát triển và khẳng định vị thế trong một thị trường cực kỳ cạnh tranh.
Tầm quan trọng của việc đọc hiểu và đo lường các chỉ số Logistics
Quản lý và vận hành hiệu quả là yếu tố then chốt để doanh nghiệp kinh doanh Logistics thành công. Các chỉ số đo lường trong lĩnh vực này cung cấp các thông tin quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá và tối ưu hóa các hoạt động của mình, cụ thể như sau:
- Việc phân tích và điều chỉnh các chỉ số này đảm bảo hiệu quả quản lý công việc, tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
- Thường xuyên theo dõi các chỉ số giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, dự báo những rủi ro có thể xảy ra và đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời.
- Hơn nữa, các số liệu này còn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả, điều chỉnh kế hoạch và phân bổ nguồn lực hợp lý, qua đó có thể đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra.

Đọc thêm: Dữ liệu vận hành trong doanh nghiệp là gì? Ví dụ về Metric và KPIs cho từng phòng ban
10 chỉ số quan trọng trong ngành Logistics
1. Nhóm chỉ số tài chính
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
Ý nghĩa: Vòng quay hàng tồn kho cho biết số lần hàng hóa được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý kho, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời.
Công thức:
Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán ÷ Bình quân giá trị hàng tồn kho
Trong đó:
- Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold): Là tổng chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa đã bán trong kỳ.
- Bình quân giá trị hàng tồn kho (Average Inventory) = (Số hàng tồn kho đầu kỳ + Số hàng tồn kho cuối kỳ) ÷ 2
Cách đánh giá:
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao phản ánh công ty bán hàng nhanh và quản lý hàng tồn kho hiệu quả, nhưng có thể dẫn đến thiếu hụt hàng hóa nếu quá cao. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho thấp có thể do công ty giữ lượng hàng tồn kho lớn để dự trữ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu quản lý kém, dẫn đến chi phí lưu kho cao và rủi ro hư hỏng.
Đối với hầu hết các ngành, hệ số vòng quay hàng tồn kho từ 3 đến 5 là lý tưởng, cho thấy hàng tồn kho của họ cần được bổ sung 3 – 5 lần mỗi năm. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy theo từng ngành và điều kiện thị trường, vì vậy hãy đảm bảo nghiên cứu kỹ lưỡng chỉ số này cho từng ngành.
Để tránh tình trạng tồn đọng quá nhiều hàng tồn kho hoặc thiếu hụt hàng tồn kho dự trữ, các doanh nghiệp cần xác định mức tồn kho tối đa và tối thiểu đối với mỗi loại hàng hóa, thường xuyên kiểm kê hàng hoá định kỳ, và cải thiện quy trình dự báo nhu cầu về nguồn hàng.

Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số (Inventory to Sales ratio)
Ý nghĩa: Chỉ số này đo lường mối quan hệ giữa lượng hàng tồn kho và doanh số bán hàng của doanh nghiệp. Nói cách khác, đây là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho so với doanh số.
Công thức:
Tỷ lệ tồn kho trên doanh số = Bình quân giá trị hàng tồn kho ÷ Giá trị doanh thu thuần
Trong đó:
- Bình quân giá trị hàng tồn kho (Average Inventory) = (Số hàng tồn kho đầu kỳ + Số hàng tồn kho cuối kỳ) ÷ 2
- Giá trị doanh thu thuần (Net Sales): Tổng doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm giá, chiết khấu và các khoản thuế phải trả.
Cách đánh giá:
Theo phân tích của Oracle, trung bình tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số thường sẽ trong khoảng 0.167 – 0.25. Tỷ lệ cao thường cho thấy doanh nghiệp đang có lượng hàng tồn kho dư thừa so với mức doanh số bán hàng hiện tại. Ngược lại, tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp đang bán hàng nhanh hơn so với mức bổ sung hàng tồn kho.
Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho bằng cách sử dụng các công cụ phân tích và kỹ thuật tiên tiến như mô hình Just-In-Time (JIT), công cụ dự báo bằng Excel. Đồng thời, tăng cường các chiến dịch tiếp thị và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số bán hàng, từ đó điều chỉnh lượng hàng tồn kho phù hợp với mức doanh số bán hàng hiện tại.

Đòn bẩy tài chính (Financial leverage)
Ý nghĩa: Đòn bẩy tài chính là mức độ sử dụng vốn vay để tăng cường đầu tư vào tài sản của doanh nghiệp. Trong Logistics, đòn bẩy tài chính giúp đánh giá rủi ro tài chính và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Công thức:
Đòn bẩy tài chính = Tổng nợ ÷ Vốn chủ sở hữu
- Tổng nợ (Total Debt): Bao gồm tất cả các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp.
- Vốn chủ sở hữu (Total Equity): Giá trị tài sản ròng thuộc về cổ đông, bao gồm vốn cổ phần và lợi nhuận giữ lại.
Cách đánh giá:
Theo CSIMarket, trong ngành Logistics, tỷ lệ đòn bẩy tài chính thường được khuyến nghị ở mức khoảng 1.8. Một tỷ lệ cao hơn có thể cho thấy doanh nghiệp đang phụ thuộc quá nhiều vào nợ, lúc này các doanh nghiệp nên cân nhắc tái cấu trúc nợ, tăng vốn chủ sở hữu hoặc cắt giảm, tối ưu lại chi phí. Một tỷ lệ quá thấp chỉ ra rằng doanh nghiệp chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của mình, có thể xem xét vay nợ để tài trợ cho các dự án mở rộng và tối ưu hoá lại chính sách sử dụng vốn cân bằng hơn.

2. Nhóm chỉ số cung ứng và tồn kho
Chỉ số sử dụng công suất (Capacity utilization)
Ý nghĩa: Chỉ số này đo lường mức độ sử dụng công suất của các thiết bị, kho bãi và phương tiện vận chuyển. Nó phản ánh khả năng tận dụng tài nguyên hiện có để đáp ứng nhu cầu sản xuất và vận hành, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.
Công thức:
Chỉ số sử dụng công suất = (Sản lượng thực tế ÷ Sản lượng sản xuất tối đa) * 100
Trong đó:
- Sản lượng thực tế (Actual Output): Là lượng sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế được sản xuất hoặc cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định.
- Sản lượng sản xuất tối đa (Maximum Possible Output): Là lượng sản phẩm hoặc dịch vụ tối đa mà doanh nghiệp có thể sản xuất hoặc cung cấp khi sử dụng toàn bộ công suất của các thiết bị và tài nguyên.
Cách đánh giá:
Thông thường, mức sử dụng công suất an toàn và hiệu quả nằm trong khoảng 70-85%. Ở mức này, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ đang tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực mà vẫn có đủ khả năng linh hoạt để xử lý các biến động đột ngột trong nhu cầu.
Khi chỉ số quá cao (>85%), doanh nghiệp nên xem xét việc mở rộng kho bãi, áp dụng thêm nhân lực hỗ trợ hoặc công nghệ mới cho thiết bị để tránh tình trạng hỏng hóc thiết bị do quá tải. Khi chỉ số quá thấp (<70%) thì nên tăng cường chiến dịch tiếp thị để thu hút thêm nhu cầu sử dụng dịch vụ, hoặc thu hẹp quy mô hoạt động, bán bớt những tài sản không cần thiết.
Chỉ số sử dụng thiết bị (Equipment utilization)
Ý nghĩa: Chỉ số sử dụng thiết bị là một thước đo quan trọng trong hoạt động Logistics, phản ánh tần suất và hiệu quả sử dụng các thiết bị như xe tải, máy móc, và công cụ.
Công thức:
Chỉ số sử dụng thiết bị = (Thời gian hoạt động của thiết bị ÷ Tổng thời gian khả dụng) * 100
Trong đó:
- Thời gian hoạt động của thiết bị (Total Equipment Operating Time): Là tổng số giờ mà thiết bị được sử dụng thực tế trong một khoảng thời gian nhất định.
- Tổng thời gian khả dụng (Total Available Time): Là tổng số giờ tối đa mà thiết bị có thể được sử dụng trong cùng khoảng thời gian đó.
Cách đánh giá:
Tương tự như chỉ số sử dụng công suất, mức độ sử dụng thiết bị an toàn sẽ ở mức 70-85%. Khi chỉ số này lên quá cao, các doanh nghiệp nên đầu tư vào thiết bị mới, bảo dưỡng thiết bị cũ thường xuyên và tối ưu hoá lịch trình sử dụng thiết bị. Còn nếu chỉ số quá thấp, doanh nghiệp có thể cân nhắc cho thuê thiết bị dư thừa và tăng cường nhu cầu khách hàng để kéo thêm hiệu suất.
Chi phí lưu kho (Warehouse cost)
Ý nghĩa: Chi phí lưu kho bao gồm các chi phí liên quan đến lưu trữ, xử lý và quản lý hàng hóa trong kho.
Công thức:
Có rất nhiều phương pháp để tính chi phí lưu kho cho doanh nghiệp, trong đó, cách tính phổ biến nhất là dựa trên diện tích kho như sau:
Chi phí lưu kho = Số mét vuông x Đơn giá mét vuông x Thời gian lưu trữ
Trong đó:
- Số mét vuông (Area in Square Meters): Diện tích thực tế của kho hàng mà hàng hóa của doanh nghiệp đang chiếm giữ.
- Đơn giá mét vuông (Rate per Square Meter): Chi phí thuê mỗi mét vuông không gian kho trong một đơn vị thời gian nhất định (thường là theo tháng hoặc năm).
- Thời gian lưu trữ (Storage Time): Đây là khoảng thời gian mà hàng hóa được lưu trữ trong kho, được tính bằng đơn vị thời gian tương ứng với đơn giá (thường là tháng hoặc năm).
Cách đánh giá:
Chi phí lưu kho nên được so sánh với tiêu chuẩn trong ngành và mục tiêu kinh doanh. Thông thường, một mức chi phí lưu kho an toàn và hiệu quả chiếm khoảng 20-30% tổng chi phí Logistics. Mức này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động kho hàng mà không làm gia tăng quá mức chi phí vận hành tổng thể.
Chi phí thấp cho thấy hiệu quả quản lý kho tốt, nhưng cần cân nhắc để không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Nếu chi phí xuống dưới 20%, doanh nghiệp cần đánh giá lại hiệu quả của kho bãi, xem xét việc mở rộng không gian kho để tránh quá tải và giảm hiệu quả lưu kho. Nếu chi phí lưu kho vượt lên quá cao, doanh nghiệp cần tối ưu hoá lại không gian lưu trữ hoặc áp dụng công nghệ tự động hóa quy trình kho (AWS) để giảm chi phí nhân công.

3. Nhóm chỉ số vận tải
Thời gian cho một chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time)
Ý nghĩa: Thời gian cho một chu kỳ đặt hàng là khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp nhận được đơn đặt hàng cho đến khi hàng hóa được giao đến tay khách hàng. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá tốc độ và hiệu quả của quy trình giao hàng.
Công thức:
Thời gian chu kỳ đặt hàng = Ngày giao hàng tới khách hàng – Ngày đặt hàng
Cách đánh giá:
Thời gian lý tưởng cho chu kỳ này thường nằm trong khoảng 1-3 ngày đối với hàng hóa thông thường, và lâu hơn với các hàng hoá đặc biệt. Thời gian chu kỳ đặt hàng ngắn cho thấy doanh nghiệp có quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Ngược lại, chu kỳ đặt hàng dài có thể khiến khách hàng không hài lòng và giảm khả năng giữ chân khách hàng. Lúc này, doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng, cải thiện phối hợp giữa các bộ phận và loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình đặt hàng để rút ngắn thời gian chu kỳ.
Thời gian giao hàng (Delivery time)
Ý nghĩa: Chỉ số này thể hiện khoảng thời gian từ khi hàng hóa rời kho cho đến khi được giao tới khách hàng. Đây là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tốc độ và độ tin cậy của dịch vụ giao hàng.
Công thức:
Thời gian giao hàng = Ngày giao hàng tới khách hàng – Ngày hàng xuất kho
Cách đánh giá:
Thời gian giao hàng hiệu quả thường là từ 3-5 ngày đối với giao hàng trong nước và 7-14 ngày đối với giao hàng quốc tế. Thời gian giao hàng nhanh chóng và ổn định sẽ góp phần tăng sự hài lòng của khách hàng, đồng thời nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
Ngược lại, thời gian giao hàng kéo dài và thiếu ổn định sẽ khiến khách hàng mất niềm tin, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh. Khi thời gian giao hàng quá dài, các doanh nghiệp cần cải thiện mạng lưới vận chuyển thông qua việc ứng dụng công nghệ giám sát quá trình vận chuyển và đàm phán với các nhà cung cấp dịch vụ.

Số lượng lô hàng (Number of shipments)
Ý nghĩa: Đo lường tổng số lô hàng được vận chuyển trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá khối lượng công việc và hiệu suất vận chuyển của họ.
Công thức:
Số lượng lô hàng = Tổng số lô hàng ÷ Khoảng thời gian
Trong đó:
- Tổng số lô hàng (Total Shipments): Là tổng số các lô hàng được vận chuyển trong khoảng thời gian đo lường.
- Khoảng thời gian (Time Period): Là khoảng thời gian mà doanh nghiệp muốn tính toán số lượng lô hàng, có thể là ngày, tuần, tháng, hoặc năm.

Cách đánh giá:
Số lượng lô hàng tối ưu sẽ tuỳ thuộc vào loại sản phẩm, nhu cầu thực tế và khả năng sản xuất, thông thường nằm trong khoảng từ 100 đến 1000 lô. Khi lô hàng quá lớn hoặc quá nhỏ so với các năm khác, doanh nghiệp cần tăng/ giảm kích thước lô hàng và cải thiện dự báo nhu cầu và quy trình sản xuất.
Đối với những doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoạt động, việc theo dõi tổng thể xu hướng lô hàng theo thời gian thực sẽ tốn thời gian và nhân lực hơn. Trong trường hợp này, các nhà phân tích có thể cân nhắc sử dụng các biểu đồ, dashboards tổng hợp để nhìn thấy toàn cảnh tình trạng hoạt động của công ty.

Chi phí vận chuyển (Transportation cost)
Ý nghĩa: Chi phí vận chuyển là tổng chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Các chi phí này bao gồm chi phí nhiên liệu, lương nhân viên, phí cầu đường, và các chi phí khác như bảo hiểm hàng hóa và phí bốc dỡ.
Cách đánh giá:
Thông thường, chi phí vận chuyển nên chiếm khoảng 10-20% tổng chi phí Logistics. Mức này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể duy trì hiệu quả chi phí mà vẫn đáp ứng được yêu cầu vận chuyển của khách hàng.
Khi chi phí vận chuyển quá cao (>20%), doanh nghiệp nên tối ưu hoá lộ trình vận chuyển, thương lượng lại hợp đồng với nhà vận chuyển hoặc tăng cường sử dụng các phương tiện vận chuyển kết hợp. Chi phí vận chuyển thấp giúp tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng cách giảm chi phí tổng thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng chi phí thấp không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận chuyển.
Tạm kết
Với ngành Logistics, cũng như tất cả các lĩnh vực kinh doanh khác, việc hiểu rõ và theo dõi sát sao các chỉ số sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số, khi dữ liệu và công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc định hình chiến lược cho các nhà quản lý. Chúng cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại của doanh nghiệp, dự báo xu hướng, xác định cơ hội và rủi ro, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định chính xác và kịp thời.
Để đánh giá hiệu quả và cải thiện tình hình hoạt động của doanh nghiệp, bên cạnh việc nắm vững và đọc hiểu các chỉ số ngành, chúng ta cần sử dụng những số liệu đó một cách hợp lý, tạo lập báo cáo truyền tải những insights quan trọng rút ra từ các dữ liệu nhằm đưa ra hướng đi tiếp theo phù hợp. Nếu bạn muốn mài giũa khả năng phân tích và trình bày dữ liệu một cách trực quan và hiệu quả nhất, hãy tham khảo khóa học Data Visualization & Analytics with Excel của TM Data School nhé!
Khóa học sẽ giúp bạn:
- Phát triển tư duy và kỹ năng ứng dụng Issue Tree trong phân tách vấn đề, xác định và kết nối các tệp dữ liệu rời rạc nhằm đảm bảo báo cáo có một luồng tư duy mạch lạc và tập trung giải quyết đúng trọng tâm vấn đề.
- Nâng cao kỹ năng thu thập, tổng hợp, làm sạch và phân tích dữ liệu với Excel, giúp đưa ra các quyết định đúng đắn dựa trên những insights từ dữ liệu.
- Hiểu rõ các loại biểu đồ và biết cách áp dụng chúng một cách hiệu quả cho từng vấn đề kinh doanh cụ thể.
- Tự tin thiết kế những dashboard ấn tượng, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Hãy đăng ký khóa học Data Visualization & Analytics with Excel để trang bị kỹ năng xây dựng những dashboards tự động và phân tích nâng cao nhằm hỗ trợ việc ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả dựa vào dữ liệu!
