Hướng dẫn phân tích hàng tồn kho (Inventory Analysis)

Inventory analysis - Phân tích hàng tồn kho
marketing foundation

Đã bao giờ bạn phải đau đầu vì lượng hàng tồn kho quá lớn làm chi phí lưu trữ tăng cao, nhưng khi khách hàng cần thì lại không đủ hàng để giao? Hay bạn loay hoay tìm cách dự báo nhu cầu nhưng kết quả lại không như ý, khiến tồn kho cứ dư thừa hoặc thiếu hụt mãi? Đây là những vấn đề rất thường gặp với bất cứ ai kinh doanh, từ nhà bán hàng online, nhà bán lẻ cho đến các doanh nghiệp lớn. Việc quản lý hàng tồn kho không chỉ là chuyện lưu trữ hàng hóa mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, dòng tiền, và cả khả năng phục vụ khách hàng.

Trong bài viết này, Tomorrow Marketers sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích hàng tồn kho (Inventory Analysis) bằng cách kết hợp các câu hỏi và tính toán các chỉ số cần thiết để hiểu rõ tình trạng tồn kho hiện tại, dự đoán nhu cầu chính xác và tối ưu hóa các quyết định nhập hàng.

1. Inventory Analysis (Phân tích hàng tồn kho) là gì?

Hàng tồn kho (Inventory) là những sản phẩm, nguyên vật liệu mà doanh nghiệp đang giữ để phục vụ cho quá trình sản xuất hoặc bán hàng trong tương lai. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, hàng tồn kho có thể bao gồm 4 thành phần chính: nguyên vật liệu (raw materials), linh kiện (components), hàng trong quá trình sản xuất (work-in-progress – wip) và thành phẩm (finished goods). 

Phân tích hàng tồn kho (Inventory Analysis) là quá trình đánh giá các dữ liệu liên quan đến hàng tồn kho nhằm hiểu rõ:

  • Cách thức hàng tồn kho được quản lý: Làm sao để giảm nguyên liệu thừa, đẩy nhanh tiến độ sản xuất tại từng giai đoạn (nguyên liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm).
  • Mối quan hệ giữa hàng tồn kho và hiệu quả hoạt động: Ví dụ, tồn kho dư thừa dẫn đến chi phí cao, trong khi tồn kho thiếu gây mất cơ hội bán hàng.
  • Hiệu quả sử dụng hàng tồn kho: Liệu hàng tồn kho có được sử dụng đúng lúc, đúng mục đích và phù hợp với nhu cầu khách hàng?

Do đó, phân tích hàng tồn kho đóng vai trò thiết yếu trong việc cân bằng giữa chi phí và hiệu quả hoạt động, là nền tảng cho các quyết định chiến lược liên quan đến quản lý hàng hóa. 

Để phân tích hàng tồn kho hiệu quả, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc hiểu khái niệm. Điều quan trọng là phải xác định rõ những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cách hàng tồn kho được quản lý, từ đó giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.

2. Các yếu tố trong phân tích hàng tồn kho

Có thể chia các yếu tố trong phân tích hàng tồn kho thành 3 nhóm chính: Yếu tố liên quan đến khách hàng và vận hành, yếu tố liên quan đến tài chính, và yếu tố giúp đánh giá hiệu quả. 

Issue Tree phân tích hàng tồn kho

Đọc thêm: 3 kỹ thuật lập Issue Tree để xác định và giải quyết vấn đề

Ba nhóm yếu tố này – khách hàng & vận hành, tài chính, và đánh giá hiệu quả – không hoạt động tách biệt mà liên kết chặt chẽ với nhau. Khách hàng định hình nhu cầu; vận hành cung cấp giải pháp đáp ứng; tài chính đo lường chi phí và lợi ích; còn các chỉ số đánh giá hiệu quả là công cụ phản hồi, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược. Việc nắm vững những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ bức tranh tổng thể về tình hình tồn kho mà còn cung cấp nền tảng để đặt ra các câu hỏi đào sâu, giúp tìm kiếm insights thông qua các chỉ số cụ thể.

3. Gợi ý 6 câu hỏi đào sâu và các chỉ số khi phân tích hàng tồn kho

3.1. NHÓM 1: QUẢN LÝ HÀNG TỒN KHO

Nhóm câu hỏi này tập trung vào việc kiểm tra trạng thái hiện tại của hàng tồn kho: liệu bạn có đang lưu trữ đúng lượng hàng cần thiết, định giá chính xác, và sử dụng dòng tiền hiệu quả không?

Đọc thêm: 15 câu hỏi tìm ra hướng phân tích dữ liệu hiệu quả

Câu hỏi 1: Hàng tồn kho hiện tại có đủ để đáp ứng nhu cầu khách hàng không?

Đây là câu hỏi cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Không có gì tệ hơn việc khách hàng muốn mua mà bạn lại không có sẵn hàng. Tuy nhiên, “đủ” ở đây không chỉ là về số lượng mà còn phải đảm bảo khả năng đáp ứng đúng thời điểm, đúng nhu cầu.

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm: 

Số ngày tồn kho (Days On Hand)

Định nghĩa: Số ngày tồn kho (Days On Hand, viết tắt là DOH) là chỉ số đo lường thời gian trung bình cần để bán hết lượng hàng tồn kho hiện tại của bạn. Nói cách khác, DOH cho biết liệu hàng tồn kho có đủ đáp ứng nhu cầu khách hàng không, cả về số lượng và thời gian cung cấp.

Biểu đồ số ngày tồn kho (days on hand)

Ý nghĩa: Một DOH hợp lý đảm bảo rằng lượng hàng tồn kho hiện tại vừa đủ để đáp ứng nhu cầu mà không bị thiếu hụt. Nếu DOH quá thấp, doanh nghiệp có nguy cơ không đủ hàng để đáp ứng nhu cầu kịp thời, dẫn đến mất khách hàng và doanh thu. Ngược lại, nếu DOH quá cao, lượng hàng tồn kho có thể dư thừa, khiến vốn bị “giam” mà không đầu tư được vào các hoạt động như nghiên cứu sản phẩm, cải thiện dịch vụ.

Cách tính: Số ngày tồn kho (Days On Hand) = Lượng hàng tồn kho trung bình trong kỳ ÷ Giá vốn hàng bán trung bình mỗi ngày.
  • Lượng hàng tồn kho trung bình được tính bằng cách lấy tổng lượng hàng tồn kho ở đầu kỳ và cuối kỳ rồi chia đôi.
  • Giá vốn hàng bán trung bình mỗi ngày được xác định bằng cách chia tổng giá vốn hàng bán trong kỳ (thường là tháng hoặc năm) cho tổng số ngày trong kỳ.

Ví dụ, nếu doanh nghiệp có lượng hàng tồn kho đầu kỳ là 60 triệu đồng và cuối kỳ là 40 triệu đồng, thì lượng hàng tồn kho trung bình sẽ là (60 + 40)/ 2 = 50 triệu đồng. Giả sử tổng giá vốn hàng bán trong tháng là 300 triệu đồng, với 30 ngày trong tháng, thì giá vốn hàng bán trung bình mỗi ngày sẽ là 300 triệu/ 30 = 10 triệu đồng/ngày. Khi áp dụng vào công thức, số ngày tồn kho sẽ là 50 triệu/ 10 triệu = 5 ngày. Điều này nghĩa là doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động bán hàng trong 5 ngày với lượng tồn kho hiện tại.

Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turns)

Định nghĩa: Vòng quay hàng tồn kho là một chỉ số dùng để đo lường số lần hàng hóa trong kho được bán hết và nhập lại trong một khoảng thời gian, thường là một năm. Nói cách khác, chỉ số này cho biết doanh nghiệp có luân chuyển hàng hóa nhanh hay không, và hàng tồn kho được sử dụng hiệu quả đến mức nào.

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turns)

Ý nghĩa: Vòng quay cao cho thấy hàng hóa được bán nhanh, giảm nguy cơ hết hàng và đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu. Tuy nhiên, nếu vòng quay quá cao, doanh nghiệp có thể giữ lượng tồn kho quá ít, dễ dẫn đến tình trạng thiếu hàng. Ngược lại, vòng quay thấp cho thấy hàng hóa lưu trữ lâu, có thể không kịp đáp ứng các nhu cầu phát sinh đột ngột, đồng thời gây lãng phí vốn. 

Cách tính: Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turns) = Giá vốn hàng bán ÷ Lượng hàng tồn kho trung bình.

Ví dụ, giả sử một công ty có giá vốn hàng bán trong năm là 1,2 tỷ đồng. Lượng hàng tồn kho đầu năm là 200 triệu đồng và cuối năm là 300 triệu đồng. Khi tính lượng hàng tồn kho trung bình, ta có (200 + 300)/ 2 = 250 triệu đồng. Áp dụng vào công thức, vòng quay hàng tồn kho sẽ là 1,2 tỷ/ 250 triệu = 4,8 lần. Điều này có nghĩa là trong một năm, trung bình hàng hóa trong kho được bán hết và nhập lại khoảng 4,8 lần.

Câu hỏi 2: Hàng tồn kho có được định giá chính xác không?

Giá trị thực tế của hàng tồn kho không chỉ phản ánh trên báo cáo tài chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định nhập hàng, lưu kho, và sử dụng vốn. Việc định giá sai có thể dẫn đến các quyết định sai lầm, từ đặt hàng quá mức đến việc không nhận diện kịp thời các sản phẩm đang mất giá trị.

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm: 

Giá trị hàng tồn kho hiện tại (Current On Hand Balance)

Định nghĩa: Giá trị hàng tồn kho hiện tại là tổng giá trị của toàn bộ lượng hàng đang có trong kho tại một thời điểm nhất định. Chỉ số này phản ánh trực tiếp giá trị tài sản hàng tồn kho mà doanh nghiệp đang nắm giữ.

Biểu đồ giá trị hàng tồn kho hiện tại (Current On Hand Balance)

Ý nghĩa: Chỉ số cho biết chính xác lượng vốn đang “giam” trong kho tại một thời điểm cụ thể, để xem xét khi quyết định nhập hàng, bán hàng và quản lý dòng tiền. Giá trị hàng tồn kho cao hơn mức thực sự cần thiết cho thấy đang giữ quá nhiều hàng, dẫn đến việc chiếm dụng vốn không cần thiết và tăng chi phí lưu kho. Ngược lại, nếu giá trị này quá thấp, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa, làm gián đoạn việc phục vụ khách hàng.

Cách tính: Giá trị hàng tồn kho hiện tại = Số lượng hàng tồn kho x Giá trị đơn vị của từng loại hàng hóa.

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp đang có 1.000 sản phẩm trong kho, mỗi sản phẩm có giá trị đơn vị là 200.000 đồng, thì giá trị hàng tồn kho hiện tại là: 1.000 x 200.000 = 200 triệu đồng.

Giá trị hàng tồn kho trung bình 12 tháng (12 Months Average of On Hand Balance)

Định nghĩa: Giá trị hàng tồn kho trung bình 12 tháng là mức giá trị trung bình của lượng hàng tồn kho trong suốt 12 tháng qua. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá xu hướng thay đổi giá trị hàng hóa tồn kho theo thời gian, thay vì chỉ dựa trên một thời điểm cụ thể.

Ý nghĩa: Chỉ số này quan trọng để nhận diện các thay đổi bất thường trong quản lý hàng tồn kho, chẳng hạn như sự gia tăng hoặc giảm mạnh về giá trị hàng hóa. Nếu tăng cao đột biến, điều đó có thể phản ánh việc định giá quá cao hoặc nhập hàng không kiểm soát, gây lãng phí vốn. Ngược lại nếu giảm mạnh, doanh nghiệp có thể đang định giá sai lệch hoặc không nhận diện được sự sụt giảm giá trị của hàng hóa.

Cách tính: Giá trị hàng tồn kho trung bình 12 tháng = Tổng giá trị hàng tồn kho trong 12 tháng ÷ 12.

Ví dụ, nếu tổng giá trị hàng tồn kho của doanh nghiệp trong 12 tháng qua lần lượt là 200 triệu, 250 triệu, 220 triệu, 240 triệu,… (tổng cộng 12 tháng bằng 2,760 triệu đồng), thì giá trị trung bình hàng tháng sẽ là: 2,760 triệu ÷ 12 = 230 triệu đồng.

Câu hỏi 3: Dòng tiền sử dụng cho hàng tồn kho có hiệu quả không?

Dòng tiền là yếu tố sống còn của doanh nghiệp, và hàng tồn kho thường là một trong những khoản đầu tư lớn nhất. Nếu không được quản lý hiệu quả, tồn kho có thể “giam” vốn của bạn, làm giảm khả năng đầu tư vào các hoạt động Sales, Marketing, R&D,…

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm:

Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turns)
Biểu đồ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turns)

Ý nghĩa: Chỉ số cho biết mức độ hiệu quả của dòng tiền đầu tư vào hàng hóa. Nếu vòng quay cao, hàng hóa được bán nhanh, dòng tiền luân chuyển tốt và giảm áp lực vốn bị “giam” trong kho. Ngược lại, vòng quay thấp cho thấy hàng hóa lưu trữ lâu, gây lãng phí vốn và giảm khả năng đầu tư vào các hoạt động khác như Sales hoặc Marketing. 

Hàng tồn dư thừa (Excess Inventory)

Định nghĩa: Hàng tồn dư thừa là lượng hàng tồn kho vượt quá mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu hiện tại hoặc dự báo bán hàng. Chỉ số này phản ánh khả năng doanh nghiệp sử dụng vốn không hiệu quả khi đầu tư quá nhiều vào hàng hóa không cần thiết.

Chỉ số hàng tồn dư thừa (Excess Inventory)

Ý nghĩa: Hàng tồn dư thừa cho thấy dòng tiền đang bị sử dụng kém hiệu quả, khi vốn bị “giam” vào lượng hàng hóa vượt mức cần thiết. Nếu hàng tồn dư quá cao, chi phí lưu kho tăng lên, và rủi ro hàng hóa lỗi thời hoặc mất giá trị cũng lớn hơn, đặc biệt với các sản phẩm thời vụ hoặc có hạn sử dụng. Ngược lại, nếu hàng tồn dư thấp, dòng tiền được giải phóng để đầu tư vào các hoạt động khác, tuy nhiên cũng cần lưu ý để không thiếu hàng khi có nhu cầu đột biến phát sinh.

Cách tính: Hàng tồn dư thừa = Lượng hàng tồn kho hiện tại – Lượng hàng tồn kho tối ưu.

Giả sử doanh nghiệp cần duy trì mức tồn kho tối ưu là 200 triệu đồng để đáp ứng nhu cầu thị trường, nhưng lượng hàng tồn kho hiện tại là 300 triệu đồng. Khi đó, lượng hàng tồn dư thừa sẽ là: 300 triệu – 200 triệu = 100 triệu đồng. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang giữ nhiều hơn 100 triệu đồng giá trị hàng hóa so với mức cần thiết, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả sử dụng vốn.

3.2. NHÓM 2: DỰ BÁO NHU CẦU

Dự báo nhu cầu là yếu tố sống còn trong quản lý hàng tồn kho. Nếu dự báo chính xác, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng mà còn tránh được rủi ro lưu trữ quá mức hoặc thiếu hụt hàng hóa. Để làm được điều này, bạn cần đặt ra các câu hỏi chiến lược và sử dụng những chỉ số phù hợp để đưa ra câu trả lời chính xác.

Câu hỏi 1: Doanh nghiệp cần bao nhiêu hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu tương lai?

Đây là câu hỏi quan trọng nhất khi lập kế hoạch nhập hàng. Nếu bạn không biết cần bao nhiêu hàng để đáp ứng nhu cầu tương lai, bạn sẽ luôn ở trong tình trạng nhập thừa hoặc thiếu. Câu hỏi này giúp doanh nghiệp trả lời một cách cụ thể: lượng hàng hóa nào là tối ưu để đáp ứng nhu cầu trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời giảm thiểu rủi ro dư thừa.

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm:

Doanh số trung bình hàng ngày (Average Daily Sales)

Định nghĩa: Đây là chỉ số đo lường lượng hàng hóa trung bình mà doanh nghiệp bán ra mỗi ngày trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này được tính theo ngày, thay vì theo tháng, để phản ánh chi tiết hơn tốc độ tiêu thụ hàng hóa, đặc biệt trong những ngành có biến động lớn hoặc nhu cầu không đồng đều.

Biểu đồ doanh số trung bình hàng ngày (Average Daily Sales)

Ý nghĩa: Tính theo ngày mang lại sự linh hoạt và chính xác hơn trong việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch hàng tồn kho. Điều này đặc biệt quan trọng khi phân tích hàng tồn kho vì doanh nghiệp thường cần chuẩn bị cho các tình huống ngắn hạn, chẳng hạn như nhu cầu tăng đột biến vào cuối tuần, ngày lễ, hoặc các chiến dịch khuyến mãi ngắn ngày. 

Cách tính: Doanh số trung bình hàng ngày = Tổng doanh số trong kỳ ÷ Số ngày trong kỳ.

Giả sử trong một tháng (30 ngày), doanh nghiệp bán được tổng cộng 3.000 sản phẩm. Doanh số trung bình hàng ngày sẽ được tính bằng cách lấy 3.000 chia cho 30, kết quả là 100 sản phẩm/ngày. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp bán trung bình 100 sản phẩm mỗi ngày và cần dự trữ ít nhất lượng hàng tương ứng để đáp ứng nhu cầu trong các ngày tiếp theo.

Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện Phân tích dữ liệu Kinh doanh (Sales Analysis)

Hàng tồn dư thừa (Excess Inventory)

Ý nghĩa: Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá liệu lượng hàng tồn kho hiện tại và lượng hàng dự kiến nhập thêm có vượt quá mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu sắp tới hay không. Mục tiêu chính khi sử dụng Excess Inventory ở đây là tránh nhập hàng không phù hợp, đặc biệt trong các giai đoạn nhu cầu có thể thay đổi do yếu tố mùa vụ, sự kiện đặc biệt, hoặc biến động thị trường. Việc xác định đúng lượng hàng tồn dư thừa sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược nhập hàng, đảm bảo tồn kho vừa đủ để phục vụ khách hàng mà không gây lãng phí tài chính hay chiếm dụng không gian lưu trữ.

Ví dụ, nếu dự báo nhu cầu cho tháng tới là 1.000 đơn vị, nhưng lượng hàng tồn kho hiện tại đã đạt 1.200 đơn vị, doanh nghiệp cần cân nhắc việc chỉ nhập thêm 800 đơn vị thay vì 1.000 như kế hoạch ban đầu. Điều này giúp họ duy trì mức tồn kho tối ưu và tránh tình trạng lưu trữ quá mức, dẫn đến chi phí không cần thiết.

Câu hỏi 2: Khi nào cần bổ sung hàng tồn kho để tránh thiếu hụt?

Không chỉ cần biết cần bao nhiêu hàng, bạn còn phải xác định thời điểm cần bổ sung hàng hóa. Nếu đặt hàng quá sớm, bạn sẽ lưu trữ dư thừa và tăng chi phí lưu kho. Nếu đặt hàng quá muộn, doanh nghiệp sẽ không kịp đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Câu hỏi này giúp bạn tối ưu hóa thời gian nhập hàng, đồng thời đảm bảo rằng lượng hàng tồn kho không rơi vào trạng thái nguy hiểm.

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm: 

Số ngày tồn kho trung bình (Days On Hand)

Ý nghĩa: Trong nhóm dự báo, Days On Hand được sử dụng để tính toán thời gian lượng hàng tồn kho hiện tại đủ để đáp ứng nhu cầu. Từ đó, chỉ số này giúp bạn xác định thời điểm cần đặt hàng mới, dựa trên thời gian tiêu thụ hàng hóa hiện có và chu kỳ cung ứng hàng hóa mới.

Ví dụ, nếu Days On Hand cho thấy lượng hàng chỉ đủ dùng trong 5 ngày, nhưng thời gian cung ứng hàng mới mất 7 ngày, bạn cần đặt hàng ngay để hàng mới đến kịp khi tồn kho cũ cạn kiệt. Ngược lại, nếu Days On Hand cho thấy lượng hàng đủ cho 15 ngày, và chu kỳ nhập hàng mới chỉ mất 7 ngày, bạn có thể trì hoãn đặt hàng để giảm rủi ro lưu trữ dư thừa.

Giá trị tồn kho hiện tại (Current On Hand Balance)

Ý nghĩa: Chỉ số này bổ sung cho Số ngày tồn kho trung bình (DOH), khi DOH tập trung vào thời gian hàng tồn kho có thể duy trì, thì Giá trị tồn kho hiện tại phân tích từ góc độ tài chính, giúp doanh nghiệp biết mình đang đầu tư bao nhiêu và liệu mức đầu tư đó có hợp lý không.

  • Nếu chỉ số đang cao, vượt ngân sách dự kiến: Điều này cho thấy lượng hàng tồn kho vượt quá nhu cầu dự báo, dẫn đến vốn bị “giam” và không được sử dụng hiệu quả. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần đẩy nhanh bán hàng thông qua các chiến lược kích cầu như giảm giá, khuyến mãi, hoặc tập trung vào các kênh bán hàng để giải phóng vốn. Tuy nhiên, cần đảm bảo các hành động này không làm gián đoạn khả năng đáp ứng nhu cầu dự báo trong tương lai.
  • Nếu chỉ số đang thấp, dưới mức dự kiến: Điều này phản ánh hàng tồn kho không đủ để đáp ứng nhu cầu dự báo, đặc biệt trong các khoảng thời gian cao điểm hoặc khi có biến động bất ngờ. Doanh nghiệp cần bổ sung hàng ngay lập tức, dựa trên nhu cầu tiêu thụ thực tế và thời gian nhập hàng bổ sung (lead time). Đồng thời, cần tính toán kỹ lưỡng lượng hàng cần nhập để tránh thiếu hụt nhưng cũng không gây tồn dư quá mức sau đó.

Câu hỏi 3: Ngân sách bổ sung hàng tồn kho là bao nhiêu?

Ngân sách là yếu tố không thể bỏ qua khi lập kế hoạch dự báo nhu cầu. Ngay cả khi bạn biết cần bổ sung bao nhiêu hàng và khi nào cần bổ sung, nhưng nếu không tính toán được chi phí, bạn có nguy cơ vượt ngân sách hoặc không đủ tài chính để thực hiện. Câu hỏi này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng việc bổ sung hàng tồn kho nằm trong giới hạn tài chính và không gây áp lực lên dòng tiền.

Các chỉ số chính cần lưu ý gồm: 

Giá trị hàng tồn kho trung bình 12 tháng (12 Months Average of On Hand Balance)

Ý nghĩa: Thay vì chỉ dựa vào số liệu tức thời, chỉ số này cung cấp một cái nhìn ổn định, tránh các quyết định bổ sung hàng hóa quá mức hoặc thiếu hụt do ảnh hưởng của biến động ngắn hạn. Đặc biệt, trong việc lập ngân sách bổ sung, chỉ số này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng lượng vốn đầu tư cho hàng tồn kho phù hợp với mức độ tiêu thụ dài hạn, giảm thiểu rủi ro thừa hàng hay thiếu vốn cho các hoạt động chiến lược khác. 

Độ tuổi hàng tồn kho (Inventory Aging)

Định nghĩa: Chỉ số đo lường thời gian hàng hóa đã lưu trữ trong kho, thường được chia thành các nhóm tuổi như dưới 30 ngày, 31-60 ngày, hoặc trên 90 ngày. Chỉ số này giúp doanh nghiệp xác định tỷ lệ hàng hóa đang ở các giai đoạn khác nhau, đặc biệt là hàng tồn kho lâu ngày có nguy cơ mất giá trị.

Biểu đồ độ tuổi hàng tồn kho (Inventory Aging)

Ý nghĩa: Chỉ số này cho phép doanh nghiệp xác định rõ ràng những hàng hóa nào cần được bán nhanh để giải phóng vốn, và liệu có cần bổ sung thêm hàng mới hay không. Với hàng có độ tuổi thấp (lưu kho ngắn) cho thấy luân chuyển hàng tốt, nhưng nếu ngân sách bổ sung không hợp lý, có thể dẫn đến dư thừa hàng mới trong khi hàng cũ chưa được tiêu thụ hết. Hàng hóa có độ tuổi cao (lưu kho lâu) báo hiệu tồn đọng, tiềm ẩn rủi ro mất giá hoặc lỗi thời. Ngân sách bổ sung lúc này cần giảm lại để tập trung giải quyết lượng hàng tồn cũ thông qua các biện pháp kích cầu, giảm giá.

Cách tính: Độ tuổi = Ngày thực hiện kiểm tra độ tuổi hàng hoá – Ngày hàng hoá nhập kho.

Sau đó, tổng hợp giá trị hoặc tỷ lệ phần trăm hàng hóa theo các nhóm thời gian (ví dụ: dưới 30 ngày, 31-60 ngày, trên 90 ngày).

Bảng tổng hợp các chỉ số quan trọng đã được đề cập, giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh khi phân tích hàng tồn kho.

Đọc thêm: 9 KPI và metrics quan trọng trong ngành Logistics

Tạm kết

Nếu bạn từng gặp khó khăn trong việc quản lý hàng tồn kho – như làm sao để không dư thừa quá mức mà vẫn đảm bảo đủ hàng cho khách – hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn phần nào khắc phục tình trạng đó với Inventory Analysis. Quan trọng hơn, việc hiểu rõ tình trạng tồn kho hiện tại và dự báo chính xác nhu cầu giúp giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa dòng tiền và đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng – nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững trong một thị trường đầy biến động.

Nếu bạn đang tìm hiểu cách để:

  • Cải thiện tư duy làm việc với dữ liệu (Data Mindset) nhằm ra quyết định chiến lược chính xác
  • Nâng cao kỹ năng đọc số tìm insights qua các case study thực tế
  • Luyện tập phân tích dữ liệu dưới sự hướng dẫn của các trainers nhiều năm kinh nghiệm

Hãy tham khảo ngay khóa học Data Analysis – Phân tích dữ liệu cho quyết định chiến lược của TM Data School. Khóa học này sẽ giúp bạn thành thạo trong việc tận dụng dữ liệu để giải quyết các vấn đề kinh doanh hiệu quả.

Tagged: