Recap sự kiện The Executive Talks 02 – Reading consumer mind, generating brand strategy

The Executive Talks #02: Reading consumer mind, generating brand strategy
marketing foundation

Tomorrow Marketers – Trong bối cảnh AI bùng nổ, nơi mà năng lực marketing giữa các doanh nghiệp ngày càng bị san phẳng, thấu hiểu tâm lý khách hàng là chìa khóa khiến thương hiệu của bạn thực sự khác biệt và được ghi nhớ – mà không cần phụ thuộc vào ngân sách Marketing khổng lồ.

Vậy làm sao để thương hiệu không chỉ được thấy, mà còn được chọn – một cách có chủ đích? Làm sao để biến consumer psychology thành đòn bẩy bứt phá tăng trưởng cho doanh nghiệp?

Đây chính là bài toán được lý giải trong sự kiện The Executive Talks #02: Reading consumer mind, generating brand strategy với sự chia sẻ của 2 diễn giả:

  • Anh Minh Quang – Founder & CEO @Tomorrow Marketers / Master of Science – Business Analytics @National University of Singapore / Executive MBA @Kellogg School of Management & Peking University
  • Anh Duy Tường Chief Digital Marketing Officer @Ngân hàng TMCP Quốc Dân (National Citizen Bank) / Former Head of Digital Marketing @VP Bank / Trainer @Tomorrow Marketers Executive Education

Cùng Tomorrow Marketers điểm lại các nội dung chính trong sự kiện này nhé!

—————

The Executive Talks là chuỗi sự kiện offline định kỳ hàng tháng độc quyền dành cho học viên CMO Program & Digital Marketing Manager Program để chia sẻ nội dung chuyên sâu, tập trung vào góc nhìn chiến lược và kinh nghiệm thực tiễn dành cho cấp quản lý.

—————

Tâm lý học và các giải pháp chiến lược tiếp thị

Tâm lý học người tiêu dùng không chỉ giúp lý giải động cơ đằng sau mỗi hành vi của khách hàng mà còn mở ra nhiều giải pháp tiếp thị mang tính chiến lược. Bằng cách phân tích những tư duy nền tảng (consumer mindsets) chi phối quyết định mua hàng, marketer có thể thiết kế thông điệp, sản phẩm và trải nghiệm phù hợp nhằm thúc đẩy hành vi mua hàng một cách tự nhiên nhất mà không tốn nhiều ngân sách.

Dưới đây là 03 giải pháp chiến lược marketing được xây dựng dựa trên các loại tư duy phổ biến đã được nghiên cứu và kiểm chứng trong hành vi người tiêu dùng:

1. Giải pháp giảm thiểu rủi ro nhận thức (Tư duy so sánh – comparison mindset)

Một vấn đề lớn trong tiếp thị là khi khách hàng đối mặt với quá nhiều lựa chọn phức tạp, họ dễ cảm thấy không chắc chắn và chọn cách không mua gì. Tư duy so sánh cung cấp giải pháp để đơn giản hóa quyết định:

Giảm sự không chắc chắn: Khi có ít nhất hai lựa chọn, người mua dịch chuyển trọng tâm từ việc đánh giá nhu cầu sang đánh giá tương đối giữa các option. Thay vì phân vân giữa “mua hay không”, họ chuyển sang “chọn A hay B” – và đây chính là đòn bẩy tâm lý mạnh mẽ dẫn đến việc mua hàng (purchase).

Hiệu ứng Mồi nhử (Decoy Effect): Giải pháp này sử dụng một lựa chọn kém hấp dẫn hơn (mồi nhử) để làm nổi bật và tăng tính hấp dẫn của lựa chọn mục tiêu mong muốn. Sự tồn tại của một lựa chọn “mồi nhử” sẽ giúp tăng xác suất chọn phương án mục tiêu mà không cần tăng ưu đãi.

image6

Các ứng dụng giải pháp Comparison mindset trong Marketing

1. Thiết kế cấu trúc lựa chọn (Offer Structure)

• Sử dụng Bộ lựa chọn Đơn giản hóa: Áp dụng các kỹ thuật như giới thiệu “best sellers” (bán chạy nhất) hoặc tạo bảng phân loại sản phẩm theo giá và tính năng để giúp khách hàng dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.

• Bundle & Upsell: Đưa ra các gói sản phẩm khác nhau, ví dụ: “Bạn có thể chọn hộp 12 viên hoặc 24 viên với giá chỉ +20%” để tạo giá trị cảm nhận cao hơn cho gói lớn.

• Tối thiểu 2-3 Lựa chọn: Không bao giờ để khách hàng chỉ có một lựa chọn. Tốt nhất là khoảng 2-3 option, đặc biệt đối với các quyết định không quá phức tạp. Khách hàng có xu hướng chọn sự lựa chọn ở giữa (vì nó an toàn).

2. Kích hoạt trong trải nghiệm bán hàng

• Tại các điểm bán, đặt sản phẩm cùng chủng loại cạnh nhau để kích thích so sánh

• Ngôn ngữ Điều hướng: Nhân viên bán hàng được huấn luyện để đưa ra hai lựa chọn (thường là cỡ trung bình hoặc lớn) thay vì hỏi mở “Size gì?”. Ví dụ tại The Coffee House: “Anh chọn cốc vừa hay lớn ah?” để điều hướng khách hàng chọn size lớn hơn, kích hoạt mindset so sánh giữa vừa và lớn.

3. Tận dụng bằng chứng xã hội và trực quan

• Product demo: Cho khách hàng thấy – cảm – so sánh sự khác biệt giữa trước và sau khi dùng sản phẩm.

• Product Reviews & Social Proof: Khách hàng mặc định so sánh lựa chọn của mình với đám đông → tăng độ tin cậy và xác suất chuyển đổi.

2. Giải pháp củng cố quyết định và lòng trung thành (Tư duy củng cố – bolstering mindset)

Sau khi đưa ra quyết định mua, khách hàng thường trải qua một giai đoạn nghi ngờ hoặc hối tiếc nhẹ – hiện tượng này được gọi là bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance). Họ tự hỏi: “Liệu mình có chọn đúng không?”

Bolstering Mindset chính là giải pháp giúp marketer củng cố niềm tin tích cực sau mua, khiến khách hàng tự xác nhận rằng mình đã quyết định đúng và cảm thấy hài lòng hơn với lựa chọn đó. Khi tư duy này được kích hoạt, khách hàng không chỉ giảm cảm giác hối tiếc mà còn tăng thiên kiến khẳng định (confirmation bias) – họ bắt đầu tìm thêm lý do để yêu thích lựa chọn của mình thay vì tìm lỗi. Kết quả là perceived value tăng, ý định mua lại và giới thiệu thương hiệu cũng mạnh hơn – mà không cần tăng khuyến mãi hay thay đổi sản phẩm.

image1
Phân biệt bolstering mindset và counterarguing mindset

Dưới đây là một số ứng dụng hiệu ứng tư duy củng cố trong Marketing:

Ứng dụngVí dụ cụ thể
After-purchase communication• Gửi email xác nhận “You made a great choice!” hoặc “Chào mừng bạn gia nhập cộng đồng…” → củng cố cảm xúc tích cực ngay sau khi khách hàng đưa ra quyết định. (giảm regret, tăng satisfaction).
• Gợi nhắc lại lợi ích họ nhận được, khiến họ “tự tin hơn” với lựa chọn.
Brand advocacy• Khuyến khích khách hàng kể lại lý do vì sao họ chọn thương hiệu.

• Khi họ chia sẻ công khai, chính họ cũng củng cố niềm tin nội tại, còn thương hiệu thì lan tỏa câu chuyện xác thực tới cộng đồng rộng hơn.
Crisis communicationKhi thương hiệu gặp khủng hoảng, cần cung cấp “lý do để tiếp tục tin tưởng & sử dụng” để khách hàng trung thành tái củng cố lý do tin tưởng thay vì chuyển sang mindset tìm lỗi.
Travel marketingTrong ngành du lịch, thay vì tập trung vào rủi ro (delay, thất lạc hành lý), thương hiệu có thể dẫn dắt khách hàng tưởng tượng trước positive experience (kỳ nghỉ trọn vẹn, khoảnh khắc đáng nhớ) → tăng sự háo hức, giảm thiên kiến tiêu cực.

3. Giải pháp dựa trên tư duy thúc đẩy và phòng ngừa (Promotion & prevention mindsets)

Con người luôn vận hành dưới một trong hai “chế độ tư duy”: Hướng đến thành tựu (promotion) và Hướng đến an toàn (prevention):

  • Promotion Mindset: Thiên về khám phá, tìm kiếm cơ hội (What do I want to do?) – gắn với các tầng nhu cầu cao trong tháp Maslow (thành tựu, tự khẳng định bản thân, khát vọng vươn lên).
  • Prevention Mindset: Thiên về phòng vệ, tránh rủi ro (What should I do?) – gắn với nhu cầu cơ bản (an toàn, ổn định, tránh mất mát).

Ví dụ: Cùng là mua ô tô, khách hàng chọn xe màu đỏ hoặc các màu nổi bật thường thuộc nhóm Promotion (tìm kiếm sự độc đáo, sẵn sàng mạo hiểm). Ngược lại, khách hàng chọn xe màu đen hoặc trắng thường thuộc nhóm Prevention mindset (ưu tiên an toàn, ổn định, dễ bán lại).

Thông thường, việc nhấn mạnh vào việc tránh mất mát (loss), thuộc về Prevention Mindset, thường có sức mạnh thôi thúc hành vi mạnh mẽ hơn so với việc tập trung vào lợi ích (gain). Tuy nhiên, Promotion Mindset lại là nguồn cảm hứng dẫn dắt thương hiệu premium, nơi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn để “nâng tầm bản thân”. Hiểu mindset này giúp marketer định vị thông điệp đúng tâm lý, khiến cùng một sản phẩm có thể được “đọc” theo hai hướng khác nhau – nhưng đều chạm đúng insight.

Lĩnh vựcPromotion Mindset (Hướng tiến)Prevention Mindset (Hướng phòng)
Skincare / Mỹ phẩm“Tỏa sáng hơn mỗi ngày.” “Khơi dậy làn da rạng rỡ của bạn.”“Ngăn ngừa lão hóa sớm.”“Bảo vệ da khỏi tia UV.”
Tài chính / Ngân hàng“Đầu tư để tương lai thăng hoa.”“Giữ an toàn tài sản, tránh rủi ro.”
Giáo dục / Đào tạo“Nâng tầm bản thân – đạt mục tiêu lớn hơn.”“Đừng để tụt lại phía sau trong kỷ nguyên mới.”
Thực phẩm & đồ uống“Thử ngay vị ngon mới – bứt phá giới hạn!”“Đảm bảo vệ sinh, chất lượng cho sức khỏe gia đình.”

Hiểu Promotion – Prevention mindset giúp định vị thông điệp trúng insight khách hàng

Ngoài ra, tùy và ngành hàng và phân khúc, marketer cần chọn khung thông điệp phù hợp:

Ngành hàng

  • Sản phẩm premium, truyền cảm hứng, mang yếu tố phong cách sống → dùng Promotion framing để khơi dậy khát vọng và cảm xúc tích cực.
  • Sản phẩm liên quan đến sức khỏe, bảo hiểm, an toàn, tài chính cá nhân → dùng Prevention framing để gợi cảm giác an tâm, đáng tin.

Phân khúc:

  • Premium & Luxury: Khách hàng tìm kiếm sự khác biệt và tự khẳng định → Promotion mindset giúp tăng perceived value và chấp nhận mức giá cao hơn.
  • Mass & Sub-premium: Người tiêu dùng chú trọng giá trị thiết thực và an toàn → Prevention mindset hiệu quả hơn, giúp thương hiệu trở thành “lựa chọn chắc chắn”.

Ứng dụng Promotion & Prevention mindset trong Leadership

Hiểu rõ Promotion & Prevention mindset không chỉ giúp marketer định vị thông điệp chạm đúng insight khách hàng – mà còn là một công cụ lãnh đạo (leadership tool) giúp định hình văn hóa tổ chức, phong cách quản trị và phát triển con người.

  • Một team hoặc một công ty có văn hoá Innovation – cho phép nhân viên thử, sai, tối ưu, hoặc khen thưởng khi có các phương pháp làm việc mới hiệu quả → Nhân viên sẽ có Promotion mindset. 
  • Một công ty có văn hoá phạt (sát phạt nhau), nhân viên sẽ có Prevention mindset, chỉ cố gắng không làm sai và không muốn liên lụy tới mình → Sẽ không thể đổi mới và ngày càng giảm thiểu sức sáng tạo và khả năng cạnh tranh. 

Tuy nhiên điều đó không có nghĩa là Prevention mindset là không tốt. Để trở thành một nhà lãnh đạo hiệu quả, cần biết chuyển đổi mindset linh hoạt (regulatory flexibility) – biết khi nào nên thúc đẩy (promotion) và khi nào nên bảo vệ (prevention):

Khi nào nên dùng Promotion Mindset?

– Khi tổ chức đang ở giai đoạn tăng trưởng, mở rộng, đổi mới.

– Khi cần truyền cảm hứng, thúc đẩy sáng tạo, dám nghĩ dám làm.

– Khi đội nhóm cần tầm nhìn và khát vọng.

Khi nào nên dùng Prevention Mindset?

– Khi tổ chức đang ở giai đoạn củng cố, cần kiểm soát rủi ro, bảo vệ thương hiệu.

– Khi cần tuân thủ quy định, đảm bảo chất lượng và an toàn.

– Khi nhóm có nhiều quy trình phức tạp, liên quan đến khách hàng hoặc dữ liệu nhạy cảm.

Ví dụ thực tế từ anh Minh Quang: “Khi dẫn dắt chiến lược đổi mới Tomorrow Marketers AI, tôi phải kích hoạt promotion mindset để thúc đẩy đội nhóm nhìn xa, nhưng khi triển khai hệ thống bảo mật dữ liệu, tôi chuyển sang prevention mindset để đảm bảo không xảy ra lỗi.”

Ngoài ra, mindset này cũng được ứng dụng trong self – leadership như sau:

Phát triển cá nhân bền vững = dùng promotion mindset để mở rộng giới hạn, nhưng dùng prevention mindset để giữ kỷ luật và tránh trượt dốc.

Chẳng hạn, khi mới gặp thất bại hay trong các giai đoạn phát triển bản thân, đổi nghề, học kỹ năng mới, bạn cần kích hoạt promotion mindset bằng câu hỏi: “ Tôi có thể tiến xa bằng cách nào?”. Từ đó tập trung vào tăng trưởng, cơ hội và thành tựu, cũng như đặt mục tiêu cao và dám thử, học nhanh từ sai lầm.

Ngược lại, trong các giai đoạn cần kiểm soát rủi ro, duy trì kỷ luật hoặc hồi phục sau thất bại, bạn cần kích hoạt prevention mindset bằng tự hỏi: “Làm sao để không đánh mất những gì tôi đã đạt được?”. Từ đó tập trung vào ổn định, kỷ luật, trách nghiệm, giữ cam kết, tránh sai sót và duy trì thói quen tốt.

Đọc thêm:

9 sự thật về tâm lý con người – nguồn gốc của những insight đắt giá

5 thói quen phi lý trí tác động đến quyết định của con người

06 cái bẫy tâm lý khó lường khiến việc ra quyết định trở nên thiếu chính xác

Ứng dụng thực tế qua case study VIETCOMBANK SIGNATURE CARD

image5
(Case study đến từ quá trình nghiên cứu của Tomorrow Marketers theo chuẩn World-Class MBA case từ các nguồn dữ liệu mở. Case study chỉ nhằm mục đích làm cơ sở cho thảo luận và không nhằm mục đích chứng thực, cung cấp dữ liệu gốc hay minh họa cho quản lý hiệu quả hoặc kém hiệu quả.)

Bối cảnh thị trường thẻ tín dụng Việt Nam

Thị trường thẻ tín dụng Việt Nam trong 5 năm qua tăng trưởng trung bình 20–25%/năm, đặc biệt ở phân khúc khách hàng thu nhập trung cao cấp (30–100 triệu/tháng). Cùng với sự phát triển này, hành vi người tiêu dùng cũng thay đổi rõ rệt với 3 xu hướng nổi bật sau:

  1. Lifestyle-driven finance: Thẻ tín dụng không chỉ để chi tiêu, mà để thể hiện phong cách sống (ví dụ: du lịch, dining, luxury shopping).
  2. Reward optimization: Người dùng ngày càng “tính toán” – chọn thẻ theo lợi ích hoàn tiền, tích điểm, hoặc dặm bay.
  3. Trust vs Flexibility: Khách hàng trẻ tin vào ngân hàng quốc doanh vì độ an toàn, nhưng lại bị thu hút bởi ngân hàng tư nhân vì sự linh hoạt và trải nghiệm hiện đại.

Thách thức thương hiệu

Cuối năm 2024, Vietcombank ra mắt Vietcombank Visa Signature – dòng thẻ tín dụng cao cấp nhất trong danh mục cá nhân, với mục tiêu:

  • Giữ chân khách hàng cao cấp (high-value customers).
  • Nâng tầm hình ảnh Vietcombank từ “ngân hàng đáng tin” thành “ngân hàng đáng tự hào”.
  • Cạnh tranh trực tiếp với các thẻ signature cao cấp từ Techcombank, VPBank và MB.

Dù Vietcombank Signature có đặc quyền tương đương hoặc hơn về mặt an toàn và uy tín, nhưng tỷ lệ khách hàng quan tâm và sử dụng thực tế vẫn thấp hơn kỳ vọng đáng kể và vẫn bị đánh giá “kém hấp dẫn về trải nghiệm” so với Techcombank hay VPBank.

Khách hàng trẻ khi so sánh các thẻ thường nói:
“Vietcombank thì chắc chắn an toàn, nhưng Techcombank nhìn premium hơn.”
“Thẻ VPBank có vibe lifestyle, còn Vietcombank hơi ‘công sở’.”

Điều này cho thấy vấn đề cốt lõi không nằm ở product feature, mà nằm ở consumer mindset khi họ tiếp cận thương hiệu.

Bài toán đặt ra

Khách hàng hiểu sản phẩm, nhưng chưa cảm thấy thôi thúc để hành động. Họ không phản đối Vietcombank, nhưng cũng không thấy lý do đủ mạnh để chọn ngay bây giờ. Câu hỏi đặt ra là:

“Liệu có thể thay đổi kết quả kinh doanh mà không cần thay sản phẩm hay khuyến mãi, chỉ bằng cách thiết kế lại cách thương hiệu “kích hoạt cảm nhận lựa chọn” của khách hàng?”

Điểm nghẽn trong hành trình ra quyết định của khách hàng

Giai đoạnHành vi/Phản hồi Khách hàngMindset đang Chi phốiĐiểm Nghẽn Mindset
AwarenessBiết thẻ, xem bảng so sánhComparison Mindset (Tư duy So sánh)Chưa thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các lựa chọn
Consideration“Để suy nghĩ thêm”“So sánh với Techcombank”Comparison Mindset (Tư duy So sánh)Prevention Mindset (Phòng vệ/Sợ mất).Do dự, sợ quyết định sai, thiếu động lực hành động
DecisionHiểu lợi ích nhưng chưa hành độngPrevention Mindset (Phòng vệ/Sợ mất).Thiếu cảm xúc thôi thúc, chưa có “cú hích” để ra quyết định
Post-PurchaseNhiều khách hàng chưa kích hoạt hoặc chi tiêu ít sau khi mở thẻCounterarguing Mindset (Phản biện/Tìm lỗi).Mất hứng thú sau khi mở thẻ, chưa củng cố niềm tin vào quyết định của mình

Chiến lược giải quyết điểm nghẽn bằng kích hoạt mindset

Dưới đây là một số chiến lược gợi ý của Tomorrow Marketers cho case study:

Giai đoạn Awareness – Chiến lược 1: Reframe the Comparison (Tái định nghĩa so sánh để dẫn dắt khách hàng)

Hiện tại, khách hàng đang so sánh Vietcombank Signature với Techcombank, VPBank… chủ yếu trên tiêu chí “ưu đãi nhiều hơn” – một sân chơi mà Vietcombank không có lợi thế rõ ràng. Để thoát khỏi cuộc đua “ai nhiều quyền lợi hơn”, Vietcombank cần tái định nghĩa tiêu chí so sánh – chuyển từ “ưu đãi cao nhất” sang “ưu đãi thực tế và đáng tin nhất” – thế mạnh vốn có của Vietcombank trên thị trường (Trong suốt hơn 60 năm hình thành và phát triển, Vietcombank được xem là biểu tượng của niềm tin – an toàn – chuẩn mực trong ngành ngân hàng Việt Nam).

Bằng cách này, Vietcombank có thể dẫn dắt cuộc so sánh, thay vì bị cuốn vào khung so sánh do đối thủ thiết lập.

Gợi ý thực thi:

  • Thiết kế công cụ so sánh chủ động (Comparison Tool) thay vì để khách hàng tự tìm bảng so sánh trên mạng hoặc qua lời truyền miệng
  • Thông điệp truyền thông định hướng lại mindset “Không phải đặc quyền nhiều nhất – mà là đặc quyền bạn thực sự nhận được”

Với chiến lược này, Vietcombank có thể chuyển mindset khách hàng từ Comparison hời hợt (so ưu đãi) ➝ Comparison có chiều sâu (so giá trị). Khi khách hàng cảm thấy “đang chọn một lựa chọn thông minh”, tỷ lệ ra quyết định tăng mà không cần khuyến mãi.

Giai đoạn Consideration – Chiến lược 2: Reduce Fear – Build Confidence (Giảm nỗi sợ chọn sai – tăng cảm giác an tâm)

Một trong những rào cản lớn nhất trong hành trình ra quyết định của khách hàng Vietcombank Signature không phải là thiếu thông tin sản phẩm, mà là nỗi sợ đưa ra quyết định sai – sợ mất phí, sợ phức tạp, sợ “mua hớ” khi so với các ngân hàng khác. Để giải quyết điểm nghẽn này, Vietcombank cần tác động vào Prevention Mindset – giúp khách hàng cảm thấy “quyết định này an toàn, không có rủi ro”.

Gợi ý thực thi:

  • Giao tiếp minh bạch: Làm rõ ngay từ đầu các điều kiện sử dụng (ví dụ: “Chi phí = 0 nếu chi tiêu tối thiểu 150 triệu/năm”); thiết kế bảng FAQ hoặc calculator giúp khách hàng tự kiểm chứng việc dùng thẻ không phát sinh phí.
  • Giọng điệu truyền thông trấn an, dùng tone chắc chắn – chuyên nghiệp – đáng tin cậy để đạt tạo cảm xúc không rủi ro – không hối tiếc.

Giai đoạn Decision – Chiến lược 3: Inspire Desire (Kích hoạt Khát vọng)

Ở giai đoạn Decision, rào cản lớn nhất không còn là thiếu thông tin hay sợ sai – mà là thiếu cảm xúc đủ mạnh để ra quyết định. Đây là lúc thương hiệu cần kích hoạt Promotion Mindset – đưa khách hàng từ trạng thái phòng vệ sang trạng thái “tôi muốn – tôi xứng đáng”.

Gợi ý thực thi:

  • Sử dụng hình ảnh và thông điệp truyền thông cảm hứng, sang trọng, đưa sản phẩm ra khỏi khung sản phẩm tài chính đơn thuần thành biểu tượng thành tựu cá nhân. Ví dụ thông điệp: “Không chỉ thẻ tín dụng, mà là thẻ của người dẫn đầu”/“ Khi bạn dẫn đầu, lựa chọn của bạn cũng phải khác biệt”
  • Sử dụng influencer/ambassador đại diện cho “achievement mindset” (những người dẫn đầu thực sự, CEO, founder startup, nữ lãnh đạo,…)
  • Đặt cảm xúc làm trọng tâm: Tránh nói quá nhiều về tính năng, phí hay ưu đãi. Thay vào đó, nhấn mạnh cảm giác “Tôi xứng đáng với lựa chọn này”.

Giai đoạn Post-Purchase – Chiến lược 4: Strengthen Post-purchase Pride (Củng cố Niềm tự hào sau mua)

Ở giai đoạn sau khi mở thẻ, nhiều khách hàng Vietcombank Signature không kích hoạt hoặc chi tiêu thấp – không vì sản phẩm kém, mà vì cảm xúc sau quyết định không được củng cố. Nếu không có trải nghiệm “chạm cảm xúc” sau mua, khách hàng dễ rơi vào Counterarguing Mindset – tìm lỗi, tiếc nuối, thờ ơ với sản phẩm. Ngược lại, nếu cảm xúc tích cực được khuếch đại, họ sẽ chuyển sang Bolstering Mindset – tự củng cố niềm tin rằng “mình đã chọn đúng”.

Gợi ý thực thi:

  • Thiết kế lại Trải nghiệm Onboarding: Cảm xúc tích cực phải được khuếch đại ngay sau khi khách hàng đưa ra quyết định (tạo trải nghiệm nhận thẻ cá nhân hóa, thư chào mừng có chữ ký CEO.
  • Kích hoạt cảm xúc cộng đồng: Tổ chức sự kiện / experience dành riêng cho chủ thẻ cao cấp. Xây dựng không gian “Signature Community” để khách hàng cảm thấy mình là một phần của nhóm “những người dẫn đầu”.
image2
Ứng dụng Tâm lý học vào tối ưu từng điểm chạm khách hàng là nội dung được
thảo luận trong khóa Consumer Psychology. Tham khảo khóa học tại đây!

TẠM KẾT

Hiểu người tiêu dùng là bước đầu tiên. Nhưng để dẫn dắt doanh nghiệp tăng trưởng bền vững bằng sự thấu hiểu đó, bạn cần một lộ trình phát triển toàn diện năng lực để trở thành người kiến tạo tăng trưởng và lợi nhuận dài hạn cho doanh nghiệp.

Đến với CMO Program, chương trình tích hợp chiến lược – thương hiệu – dữ liệu – tài chính – công nghệ – tâm lý khách hàng trong một hành trình duy nhất, sẽ giúp bạn:

  • Nâng Tầm Tư Duy Chiến Lược: Trang bị tư duy quản trị hiện đại và khả năng xây dựng các chiến lược marketing dài hạn, kết nối chiến lược thương hiệu với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
  • Thành Thạo Công Nghệ Dữ Liệu & AI: Học cách ứng dụng dữ liệu lớn và AI trong phân tích khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch marketing, và tự động hóa các quy trình vận hành hàng ngày.
  • Phát Triển Kỹ Năng Lãnh Đạo: Xây dựng năng lực lãnh đạo để dẫn dắt đội ngũ, quản lý đội ngũ và truyền cảm hứng với tầm nhìn chiến lược rõ ràng.
image4

Sau khi đã có insight khách hàng và chiến lược rõ ràng, bước tiếp theo bạn cần làm là nhanh chóng triển khai chiến lược thành các hoạt động tạo kết quả thực tế. Chương trình Digital Marketing Manager Program của Tomorrow Marketers sẽ giúp bạn: 

  • Xây dựng hệ thống content marketing và digital campaign gắn chặt với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp
  • Quản lý media channel đồng bộ với định vị thương hiệu
  • Biết tận dụng công nghệ và AI để tối ưu nguồn lực, giúp doanh nghiệp “làm được nhiều hơn với ít nguồn lực hơn”
image7
Tagged: